Romero Royster [9369]

Chi tiết
Tên: Romero
Họ: Royster
Tên khai sinh: Royster
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Romero Royster
WSDC-ID: 9369
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.82
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
2
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
2
1
1
2
1
1
 
 
2015
 
 
1
 
2
1
2
 
 
1
 
 
2014
 
1
1
 
1
1
1
1
 
 
2
 
2013
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsDance Camp ChicagoFeb 20172.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20162.5
🥈AdvancedSwing FlingAug 20162
🥈AdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20142
🥉All-StarsSpotlight New Year's Celebration Jan 20171.5
🥇IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20131.25
4thAll-StarsSwing Dance AmericaApr 20171
🥈AdvancedDerby City SwingJan 20171
4thAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20161
4thAdvancedTampa Bay ClassicNov 20141
Đối tác tốt nhất
1.Bernadette Sy15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Tatyana Bills10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Raquel Nielsen Reynolds10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Alaina Rogozhin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Lia Brown8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Hailey Toro8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Dawn Gammon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Christina Morton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Becky Brower6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Abi Jennings5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 130
Điểm Leader 100.00% 130
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 8 2012 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 11.76% 4
Vị trí 64.71% 22
Chung kết 1.00x 34
Events 1.62x 34
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 9 2016 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 7 2014 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 1.29x 18
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 11 2013 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2013 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Romero Royster được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Romero Royster được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L
Washington DC, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2017
42
L
Elmhurst, IL - February 2017
Partner: Abi Jennings
15
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2017
Partner: Ariel Peck
33
L
Chicago, IL - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2017
24
L
Boston, MA, United States - August 2016
Partner: Tatyana Bills
110
L
Washington DC, USA - August 2016
28
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016
Partner: Tonya Woytek
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
44
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - May 2016
Partner: Faith Musko
42
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Kristen Shaw
33
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015
51
L
Morristown, NJ, US - July 2015
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - May 2015
33
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2014
Partner: Lia Brown
28
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
44
L
Washington DC, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - July 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner: Hailey Toro
28
L
Reston, VA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Tampa, FL - February 2014
24
L
Herndon, VA - November 2013
110
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
Partner: Becky Brower
36
TỔNG:30
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2013
Partner: Bernadette Sy
115
L
Rockville, MD - July 2013
Partner: Dawn Gammon
48
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Washington DC, USA - August 2012
28
TỔNG:8