Raquel Nielsen Reynolds [8566]
Chi tiết
| Tên: | Raquel Nielsen |
|---|---|
| Họ: | Reynolds |
| Tên khai sinh: | Reynolds |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Raquel Nielsen Reynolds |
| WSDC-ID: | 8566 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.16
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2014 | 2.5 |
| 5th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | MidAtlantic Dance Classic | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | DC Swing Experience (DCSX) | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2013 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Aug 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | MidAtlantic Dance Classic | May 2014 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Roger Batista | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Chris Singley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Romero Royster | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Keith Little | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Julien Bec | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | John Harris | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Casey Miller | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Miguel Valle | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Roy Legaspi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Samir Zutshi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 101 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 101 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 9tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 18.75% | 6 |
| Vị trí | 62.50% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 2.00x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Raquel Nielsen Reynolds được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Raquel Nielsen Reynolds được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2017 Partner: Trevor Spika | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2016 Partner: Wesley Brown | 5 | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Dean Garrish | 5 | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Herndon, VA - May 2016 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 5 | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2015 | 4 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Roy Legaspi | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2015 Partner: Jim Chow | 4 | 2 |
| F | Orlando, FL - June 2015 Partner: John Harris | 1 | 5 |
| F | Herndon, VA - May 2015 Partner: Casey Miller | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2015 Partner: Julien Bec | 5 | 6 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Chris Singley | 1 | 10 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Samir Zutshi | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2014 Partner: Jacob Greene | 5 | 1 |
| F | Herndon, VA - May 2014 Partner: Rocco Rinaldi | 3 | 3 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2013 Partner: Romero Royster | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2013 Partner: Keith Little | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - April 2013 Partner: Miguel Valle | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: John Bowman | 5 | 2 |
| F | Washington Dc, DC - May 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Roger Batista | 2 | 12 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, TN - October 2002 Partner: Tim Tillotson | 4 | 3 |
| F | Washington Dc, DC - May 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Raquel Nielsen Reynolds