Lamarr Williford [9437]
Chi tiết
Tên: | Lamarr |
---|---|
Họ: | Williford |
Tên khai sinh: | Williford |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9437 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 128 | |
Điểm Leader | 100.00% | 128 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 17.07% | 7 |
Vị trí | 65.85% | 27 |
Chung kết | 1.03x | 41 |
Events | 2.67x | 40 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.67% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 15.38% | 2 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.08x | 13 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Leader | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 1 2019 |
Chiến thắng | 26.67% | 4 |
Vị trí | 66.67% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.88x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 44.44% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 4 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 25.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Lamarr Williford được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Lamarr Williford được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 28 trên tổng số 150 điểm
L | Huntsville, AL - November 2024 Partner: Noelle Hoeppner | 2 | 2 |
L | St. Louis, MO - September 2023 Partner: Heejung Jung | 1 | 3 |
L | St. Louis, MO - September 2023 Partner: Abi Jennings | 3 | 1 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Ariel Peck | 1 | 3 |
L | Chicago, IL - August 2022 Partner: Julie Auclair | 3 | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2018 Partner: Maria Ford | 3 | 1 |
L | Chicago, IL - August 2018 Partner: Jocelyn Bender | 3 | 1 |
L | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Heather Fronczak | 3 | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Lori Rousar | 2 | 4 |
L | St. Louis, MO - September 2016 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 4 | 2 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Melissa Moy | 2 | 4 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Heather Fronczak | 2 | 4 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Brooklyn Lanham | 2 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Veronica Castilla | 4 | 4 |
L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Julie Auclair | 1 | 5 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 1 | 5 |
L | Chicago, IL - November 2015 Partner: Kristin Bowen | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Rose Duffy | 4 | 2 |
L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Stevie Bliss | 4 | 2 |
L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Nicole Zwerlein | 4 | 2 |
L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Kristin Bowen | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Mandi Jenkins | 5 | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Wenni Guo | 1 | 10 |
L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Christy Parker | 2 | 8 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Clare Kukielski | 2 | 8 |
L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Ksenia Nomberg | 2 | 4 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - August 2013 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Kimberly Ferrell | 2 | 12 |
L | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - August 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |