Dylan Bushe [8781]

Chi tiết
Tên: Dylan
Họ: Bushe
Tên khai sinh: Bushe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dylan Bushe
WSDC-ID: 8781
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.77
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
1
 
1
2
 
1
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
1
 
 
2
1
1
1
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2012
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20172
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20191.5
🥉AdvancedMontreal Westie FestOct 20181.5
5thAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20181.5
🥇AdvancedSwingin' Into SpringMay 20181.5
🥇IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20151.25
🥉IntermediateSummer HummerAug 20151.25
🥈AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20191
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20151
🥉AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20180.75
Đối tác tốt nhất
1.Joelle Sasseville14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Debra Anderson14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
3.Genevieve Goudreault10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sarah Piddington10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Emilie Nativel-Fontaine8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Catherine Miu8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Alli Reese7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Sophie Cazeneuve6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jennifer Norris6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Lecie Langille6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 117
Điểm Leader 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 11năm Tháng 11 2011 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 12.90% 4
Vị trí 58.06% 18
Chung kết 1.00x 31
Events 2.82x 31
Sự kiện độc đáo 11

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 11 2022 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 1 2016 - Tháng 9 2021
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2012 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 11 2011 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dylan Bushe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Dylan Bushe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Herndon, VA - November 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021
Partner: Alli Reese
51
L
Newton, MA - March 2019
Partner: Alli Reese
36
L
Framingham, MA - January 2019
Partner: Isabelle Roy
24
L
Newton, MA - November 2018
33
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
36
L
Boston, MA, United States - August 2018
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2018
22
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
56
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
16
L
Newton, MA - March 2018
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2017
28
L
Boston, MA, United States - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:47
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2015
Partner: Catherine Miu
28
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
24
L
Burlington, VT - September 2015
110
L
Boston, MA, United States - August 2015
310
L
Danvers, MA - August 2015
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Shelby DeRosa
52
TỔNG:36
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2014
110
L
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
44
L
Newton, MA - November 2013
44
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 11 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2012
110
L
Newton, MA - November 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11