Anastasia Kobyakova [9515]
Chi tiết
| Tên: | Anastasia |
|---|---|
| Họ: | Kobyakova |
| Tên khai sinh: | Kobyakova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anastasia Kobyakova |
| WSDC-ID: | 9515 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.89
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing & Snow | Feb 2014 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Sunny Side Dance Camp | Sep 2012 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2014 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2018 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2016 | 0.125 |
| Final | Novice | Moscow Westie Fest | Nov 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Russian Open WCS Championships | Mar 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Renars Sirotins | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Evgeny Koltsov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Aleksey Vorotnikov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Sergey Bychkov | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Gyuri Dorko | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Vitaliy Zakharov | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 50.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anastasia Kobyakova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Anastasia Kobyakova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2018 Partner: Sergey Bychkov | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - January 2018 Partner: Aleksey Vorotnikov | 3 | 6 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Vitaliy Zakharov | 5 | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Gyuri Dorko | 3 | 3 |
| TỔNG: | 15 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Renars Sirotins | 1 | 15 |
| F | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2012 Partner: Evgeny Koltsov | 2 | 12 |
| TỔNG: | 29 | ||
Anastasia Kobyakova