Jon Andre Haugen [9555]
Chi tiết
| Tên: | Jon Andre |
|---|---|
| Họ: | Haugen |
| Tên khai sinh: | Haugen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jon Andre Haugen |
| WSDC-ID: | 9555 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.92
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Anchor Festival | Mar 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Slingshot Swing | Jun 2016 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2014 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Slingshot Swing | Jun 2014 | 0.5 |
| Final | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julie Meliot | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Inga Kurcisa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jenny Laine | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Hanna Ojanaho | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Olga Ruban | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Raisa Khismatullina | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ekaterina Wolff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Maina Vila Cobarsi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Julie R. Andersen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Gillian Kespohl | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 12 |
| Chung kết | 1.04x | 24 |
| Events | 1.44x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Jon Andre Haugen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jon Andre Haugen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Olga Ruban | 2 | 4 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Raisa Khismatullina | 2 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Outi Salonen | 3 | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Gillian Kespohl | 5 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Oslo, Norway - June 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 2 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | London, UK - January 2016 Partner: Julie Meliot | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2015 Partner: Maina Vila Cobarsi | 4 | 4 |
| L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Benedikte Ostbo Sorensen | 4 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Inga Kurcisa | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: Hanna Ojanaho | 1 | 5 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Oslo, Norway - June 2014 Partner: Jenny Laine | 2 | 8 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Julie R. Andersen | 4 | 4 |
| L | Sweden - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Sweden - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Jon Andre Haugen
Norway🇬🇧