Jon Andre Haugen [9555]

Chi tiết
Tên: Jon Andre
Họ: Haugen
Tên khai sinh: Haugen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jon Andre Haugen
WSDC-ID: 9555
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 9 2012 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 12.50% 3
Vị trí 50.00% 12
Chung kết 1.04x 24
Events 1.44x 23
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 31.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 1 2016 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 12 2014 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2012 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Jon Andre Haugen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jon Andre Haugen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
Chung kết1
L
Hamburg, Germany - March 2019
Partner: Olga Ruban
24
L
Asker, Norway, Norway - December 2018
24
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Chung kết1
L
Gräsmyr, Sweden - July 2018
Partner: Outi Salonen
31
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
52
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
Chung kết1
L
Oslo, Norway - June 2016
24
L
Vancouver, Canada - January 2016
Chung kết1
TỔNG:19
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - January 2016
Partner: Julie Meliot
110
L
Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015
Chung kết1
L
London, UK - September 2015
44
L
Trondheim, Norway - September 2015
42
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
Partner: Inga Kurcisa
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2014
Partner: Hanna Ojanaho
15
TỔNG:34
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Trondheim, Norway - September 2015
Chung kết1
L
Oslo, Norway - June 2014
Partner: Jenny Laine
28
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
44
L
Sweden - May 2014
Chung kết1
L
Sweden - May 2013
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Chung kết1
L
London, UK - September 2012
Chung kết1
TỔNG:17