Jonathan Villar [9557]
Chi tiết
| Tên: | Jonathan |
|---|---|
| Họ: | Villar |
| Tên khai sinh: | Villar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jonathan Villar |
| WSDC-ID: | 9557 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Show-Me Showdown | May 2014 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Swingapalooza | May 2014 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2013 | 0.5 |
| 4th | Novice | The Chicago Classic | Mar 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2014 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 0.375 |
| Final | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Laura Villar | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Holly Plewa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Shelby Vandenberg | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Noelle Sereis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jordan Sims | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Nicole Szulc | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jocelyn Bender | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Katharine Montgomery | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Christina White | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Lura Johnson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 13.64% | 3 |
| Vị trí | 59.09% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.47x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jonathan Villar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jonathan Villar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2016 Partner: Nicole Szulc | 2 | 4 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Pamela Bennett | 5 | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Faith Musko | 5 | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Louis, MO, USA - May 2014 Partner: Laura Villar | 1 | 5 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2014 Partner: Jordan Sims | 1 | 5 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Jocelyn Bender | 4 | 4 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Christina White | 3 | 3 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Lura Johnson | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2013 Partner: Katharine Montgomery | 2 | 4 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Holly Plewa | 2 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Shelby Vandenberg | 4 | 8 |
| L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Noelle Sereis | 3 | 6 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Laura Villar | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Jonathan Villar