Jocelyn Bender [9956]
 Chi tiết
  | Tên: | Jocelyn | 
|---|---|
| Họ: | Bender | 
| Tên khai sinh: | Bender | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Jocelyn Bender | 
        
| WSDC-ID: | 9956 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.10
        29 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        2
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 5 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1  | |||||||||||
| 2018 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | 2  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2015 | 1  | 2  | 1  | 2  | 1  | 1  | 2  | |||||
| 2014 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Michigan Classic | Jun 2016 | 2.5 | 
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2015 | 2.5 | 
| 4th | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2017 | 2 | 
| 🥈 | All-Stars | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2016 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2015 | 2 | 
| 🥉 | All-Stars | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2016 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2015 | 1.25 | 
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2015 | 1.25 | 
| 🥈 | All-Stars | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2025 | 1 | 
| 🥈 | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2015 | 1 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Sammy Powers | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event | 
| 2. | Richard Falls | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Boyer Bruno | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | Marc Carter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Daniel Pavlov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | Tim He | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event | 
| 7. | Zakhar Peshekhonov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 8. | Romero Royster | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Niko Salgado | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Jonathan Villar | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 119 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 119 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 7tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 9 2025 | 
| Chiến thắng | 10.34% | 3 | 
| Vị trí | 75.86% | 22 | 
| Chung kết | 1.00x | 29 | 
| Events | 2.23x | 29 | 
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.00% | 18 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 18 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 9 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 88.89% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 9 | 
| Events | 1.50x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 48 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 6 2016 | 
| Chiến thắng | 27.27% | 3 | 
| Vị trí | 72.73% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.10x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 32 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 3 2015 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 4 2013 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jocelyn Bender được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jocelyn Bender được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2025 Partner: Tim Morrow  | 3 | 1 | 
| F | Chicago, IL - August 2025 Partner: Tim Morrow  | 2 | 2 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2019 Partner: Alan Annicella  | 5 | 1 | 
| F | Chicago, IL - August 2018 Partner: Lamarr Williford  | 3 | 1 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2018  | Chung kết | 1 | 
| F | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Tim He  | 5 | 1 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Romero Royster  | 4 | 4 | 
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: David Brown  | 3 | 3 | 
| F | Chicago, IL - August 2016 Partner: Sammy Powers  | 2 | 4 | 
| TỔNG: | 18 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Sammy Powers  | 1 | 10 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Reston, VA - March 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Todd Iv Paulus  | 3 | 3 | 
| F | Burbank, CA - November 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - November 2015 Partner: John Mark Penu  | 3 | 3 | 
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Tim He  | 2 | 8 | 
| F | Chicago, IL - August 2015 Partner: Niko Salgado  | 2 | 4 | 
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Jesse Lopez  | 5 | 2 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Marc Carter  | 1 | 10 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Sammy Powers  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Reston, VA - March 2015 Partner: Daniel Pavlov  | 3 | 10 | 
| F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Richard Falls  | 2 | 8 | 
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Richard Falls  | 2 | 8 | 
| F | Cleveland, OH - November 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Jonathan Villar  | 4 | 4 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2013  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Zakhar Peshekhonov  | 4 | 8 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Boyer Bruno  | 2 | 12 | 
| F | Elmhurst, IL - February 2013  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 21 | ||
 Jocelyn Bender