Lura Johnson [6935]
Chi tiết
Tên: | Lura |
---|---|
Họ: | Johnson |
Tên khai sinh: | Johnson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6935 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2014 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | |||||||||||
2012 | 1 | 1 | ||||||||||
2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Intermediate | C.A.S.H. Bash | Nov 2012 | 0.75 |
🥇 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2012 | 0.625 |
🥇 | Novice | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 0.625 |
4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2014 | 0.5 |
4th | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2011 | 0.5 |
5th | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2013 | 0.25 |
4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash | Nov 2011 | 0.25 |
🥉 | Novice | World Hustle Dance Championships | Jul 2009 | 0.1875 |
5th | Intermediate | MidAtlantic Dance Classic | May 2014 | 0.125 |
🥈 | Newcomer | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Sean Ryan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Jesse Vos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Lawrence Bunde | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Joshua Macdonald | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
5. | Chris Vartuli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Steve Wilder | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Rick Barney | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
8. | Jonathan Villar | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Casey Miller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Myat Nyunt | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 59 | |
Điểm Follower | 100.00% | 59 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 10.00% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.43x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 37.50% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.45x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2009 - Tháng 5 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Lura Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lura Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Cleveland, OH - November 2014 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Chris Vartuli | 4 | 4 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - May 2014 Partner: Myat Nyunt | 5 | 1 |
F | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Jonathan Villar | 5 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Lawrence Bunde | 3 | 6 |
F | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Morristown, NJ, US - July 2012 Partner: Joshua Macdonald | 1 | 5 |
F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Casey Miller | 4 | 2 |
F | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Reston, VA - March 2011 Partner: Jesse Vos | 4 | 8 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Sean Ryan | 1 | 10 |
F | Secaucus, NJ - July 2009 Partner: Rick Barney | 3 | 3 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 4 tổng điểm
F | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Steve Wilder | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |