Charles Brown [967]

Chi tiết
Tên: Charles
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh: Chuck
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Chuck Brown
Чак Браун
WSDC-ID: 967
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 235
Điểm Leader 100.00% 235
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 6tháng Tháng 1 1997 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 15.38% 10
Vị trí 81.54% 53
Chung kết 1.00x 65
Events 2.95x 65
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 10 2002 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Invitational

Điểm 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 10 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 44.67% 67
Điểm Leader 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 5 2003 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 1998 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 1997 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 7 1999 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Teachers

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2
Charles Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Charles Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 48 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2014
52
L
Palm Springs, CA - August 2013
Partner: Malia Jameson
28
L
Monterey, CA - January 2010
Partner: Melissa Rutz
44
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner: Torri Zzaoui
36
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Sarah Breck
24
L
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
18
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Louise Bretz
43
L
Palm Springs, CA - December 2002
26
L
Spokane, WA - October 2002
26
TỔNG:48
Invitational: 36 tổng điểm
L
Vancouver, WA - September 2006
110
L
Palm Springs, CA - December 2005
26
L
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Libbat Shaham
20
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Libbat Shaham
26
L
Spokane, WA - October 2004
34
L
Spokane, WA - October 2003
110
TỔNG:36
All-Stars: 67 trên tổng số 150 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2012
42
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Malia Jameson
110
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner: Malia Jameson
28
L
Palm Springs, CA - January 2010
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2008
110
L
Boston, MA, United States - August 2008
36
L
Seattle, WA, United States - April 2008
34
L
Phoenix, AZ - July 2007
36
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
30
L
Denver, CO - August 2005
Partner: Patty Vo
52
L
Phoenix, AZ - July 2005
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Terra Guthre
43
L
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Melissa Rutz
26
TỔNG:67
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Sue Cravalho
52
L
San Bernadino, CA - May 2001
26
L
Seattle, WA, United States - April 2001
40
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Patti Jobst
26
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Alicia Burke
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
26
L
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Dani Canziani
26
L
Seattle, WA, United States - April 1999
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
L
Fresno, CA - January 1999
Partner: Louise Bretz
52
L
Bakersfield, CA - August 1998
10
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Trish Connery
40
L
Anaheim, CA - June 1998
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Chung kết1
TỔNG:46
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA - July 1997
34
L
Fresno, CA - May 1997
Chung kết1
TỔNG:5
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 1997
30
TỔNG:0
Professional: 24 tổng điểm
L
Vancouver, WA - September 2002
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
43
L
Long Beach, CA - October 2001
26
L
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Lisa Joe
50
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
110
L
Long Beach, CA - October 2000
10
L
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Lisa Joe
43
L
Bakersfield, CA - December 1999
30
L
Modesto, CA - September 1999
10
L
Sacramento, CA - July 1999
30
TỔNG:24
Teacher: 9 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
50
L
Phoenix, AZ - July 2001
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2000
43
TỔNG:9