Alicia Burke [1479]
Chi tiết
| Tên: | Alicia |
|---|---|
| Họ: | Burke |
| Tên khai sinh: | Burke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alicia Burke |
| WSDC-ID: | 1479 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 1999 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 1999 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Break | Apr 1999 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 1999 | 1 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2000 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2000 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Patrick Toepel | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Will Carlton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Martin Casillas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chuck Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christopher Desjardins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Mike Corbett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Rick Tadra | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Richard Lundin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Anthony Derosa | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Eric Myers | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 23.81% | 5 |
| Vị trí | 76.19% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 136.67% | 82 |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 5 |
| Vị trí | 75.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2000 - Tháng 9 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Alicia Burke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Alicia Burke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 82 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - June 2011 Partner: Patrick Toepel | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - June 2008 Partner: Patrick Toepel | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: Will Carlton | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2003 Partner: Martin Casillas | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2001 Partner: Ray Salvo | 4 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Richard Lundin | 4 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 2000 Partner: Carpio Robles | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2000 Partner: Steve Neeren | 5 | 2 |
| F | Washington Dc, DC - May 2000 Partner: Anthony Derosa | 4 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Chuck Brown | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Eric Myers | 4 | 3 |
| F | Bakersfield, CA - December 1999 Partner: Joe Tschirhart | 4 | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 1999 Partner: Rick Tadra | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Christopher Desjardins | 1 | 10 |
| F | Santa Clara, CA - April 1999 Partner: Mike Corbett | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 1999 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 82 | ||
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - September 2000 Partner: Walter Carr | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Alicia Burke