Семен Овсянников [9724]
Chi tiết
| Tên: | Семен |
|---|---|
| Họ: | Овсянников |
| Tên khai sinh: | Овсянников |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Semion Ovsiannikov |
| WSDC-ID: | 9724 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Russia🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.14
43 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2019 | 7.5 |
| 🥇 | Champions | The After Party “TAP” | Dec 2018 | 6 |
| 🥇 | All-Stars | New Year's Swing Fling | Dec 2017 | 5 |
| 🥉 | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2017 | 5 |
| 🥈 | Champions | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | French Open West Coast Swing | May 2018 | 3 |
| 🥇 | Champions | UK & European WCS Championships | Apr 2018 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | The After Party “TAP” | Dec 2016 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Bavarian Open WCS | Sep 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Olga Malafeevskaya | 23 pts | (3 events) | Avg: 7.67 pts/event |
| 2. | Coleen Man | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Bryn Anderson | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Anna Kondakova | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 5. | Flore Berne | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Maria Elizarova | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Eszter Moricz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Ksenia Nomberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Gul'nara Arkhipova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Estelle Bonnaire | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 221 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 221 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 48.84% | 21 |
| Vị trí | 95.35% | 41 |
| Chung kết | 1.00x | 43 |
| Events | 2.05x | 43 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Champions | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 64.67% | 97 |
| Điểm Leader | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 55.56% | 10 |
| Vị trí | 94.44% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 100.00% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Семен Овсянников được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Семен Овсянников được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 20 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Bryn Anderson | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Emeline Rochefeuille | 5 | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Emeline Rochefeuille | 2 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 Partner: Larisa Tingle | 4 | 2 |
| L | Irvine, CA, - December 2018 Partner: Victoria Henk | 1 | 6 |
| L | London, England - April 2018 Partner: Emeline Rochefeuille | 1 | 3 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Deborah Szekely | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Invitational: 5 tổng điểm
| L | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 97 trên tổng số 150 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Daria Komkina | 2 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Coleen Man | 1 | 15 |
| L | Burbank, CA - November 2018 Partner: Hannah Coda | 4 | 4 |
| L | PARIS, France - May 2018 Partner: Estelle Bonnaire | 1 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Karin Kakun | 5 | 2 |
| L | London, UK - December 2017 Partner: Flore Berne | 1 | 10 |
| L | Burbank, CA - November 2017 Partner: Bryn Anderson | 3 | 10 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Maria Elizarova | 1 | 5 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Olga Usmanova | 1 | 5 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Ardena Gojani | 1 | 5 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Amandine Favier | 3 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Irina Avdeyeva | 1 | 5 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Mackenzie Goodmanson | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Nataliya Kane | 1 | 5 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Estelle Bonnaire | 3 | 3 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Olga Malafeevskaya | 1 | 5 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Anna Kondakova | 1 | 5 |
| TỔNG: | 97 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Anna Kondakova | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Maria Elizarova | 1 | 5 |
| L | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 Partner: Katia Avlasevich | 1 | 5 |
| L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Anna Kondakova | 2 | 4 |
| L | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Olga Usmanova | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Eszter Moricz | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Svetlana Moskaleva | 4 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2014 Partner: Marina Nemkovskaya | 3 | 3 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Tatiana Belenkova | 1 | 5 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Olga Malafeevskaya | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Ksenia Nomberg | 1 | 10 |
| L | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Ksenia Kostukova | 1 | 5 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Evgeniya Usenko | 4 | 8 |
| L | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Semion Ovsiannikov
France🇬🇧
Russia🇬🇧