Maria Elizarova [10570]

Chi tiết
Tên: Maria
Họ: Elizarova
Tên khai sinh: Elizarova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maria Elizarova
WSDC-ID: 10570
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Russia🇬🇧
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.36
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
1
1
1
 
 
 
 
 
1
1
2017
1
1
1
 
1
1
 
 
1
 
1
2
2016
2
1
1
 
 
 
 
1
1
1
2
2
2015
1
1
2
 
 
 
 
 
 
 
2
1
2014
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsThe After Party “TAP”Dec 20174
🥈All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20174
🥇All-StarsSwing & SnowFeb 20193
🥇All-StarsBavarian Open WCSSep 20172.5
🥇AdvancedThe After Party “TAP”Dec 20162.5
🥇AdvancedWarsaw Halloween SwingOct 20162.5
🥈ChampionsAutumn Swing ChallengeNov 20232
4thChampionsThe After Party “TAP”Dec 20182
🥈All-StarsUK & European WCS ChampionshipsApr 20182
🥈All-StarsKIWI FestMay 20172
Đối tác tốt nhất
1.Sergey Khakhlev17 pts(2 events)Avg: 8.50 pts/event
2.Thomas Bachmann15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Konstantin Baranov11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Semion Ovsiannikov10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Conor McClure10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Mickael Boissard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Aleksandr Rozhkov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Artem Dmitriev10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Renars Sirotins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Claudio De Caprio9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 183
Điểm Follower 100.00% 183
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 9 2013 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 30.95% 13
Vị trí 78.57% 33
Chung kết 1.00x 42
Events 1.91x 42
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 12 2018 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 32.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 1 2017 - Tháng 2 2019
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 96.67% 58
Điểm Follower 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 11 2015 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 53.85% 7
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 3 2014 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Maria Elizarova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Maria Elizarova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner: Sean Mckeever
31
F
Budapest, Hungary - November 2023
22
F
Irvine, CA, - December 2018
Partner: Ben Morris
42
TỔNG:5
Invitational: 4 tổng điểm
F
Berlin, Germany - December 2016
Partner: Lee Easton
24
TỔNG:4
All-Stars: 49 trên tổng số 150 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2019
16
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2018
Partner:
Chung kết1
F
PARIS, France - May 2018
Partner: Miguel Ortega
42
F
London, England - April 2018
Partner: Ekow Oduro
24
F
Reston, VA - March 2018
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
London, UK - December 2017
Partner: Ludovic Franc
42
F
Irvine, CA, - December 2017
Partner: Philipp Wolff
28
F
Burbank, CA - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
15
F
Kiev, Ukraine - May 2017
Partner: Arnaud Perga
24
F
Lyon, Rhône, France - March 2017
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner: Steven Hunt
33
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
28
TỔNG:49
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
F
Kazan, Russia - June 2017
15
F
Irvine, CA, - December 2016
Partner: Conor McClure
110
F
Burbank, CA - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2016
15
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
110
F
Torrevieja, Spain - September 2016
15
F
Riga, Latvia - August 2016
Partner: Xi Duennhoff
51
F
Moscow, Russia - March 2016
Partner: Ariel Chernyy
24
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
15
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
52
F
Moscow, Russia - January 2016
15
F
Irvine, CA, - December 2015
44
F
Burbank, CA - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:58
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russia - November 2015
110
F
Moscow, Russia - March 2015
110
F
Eilat, Israel - March 2015
Partner: Attila Partos
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2015
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2014
Partner: Ariel Chernyy
52
F
Moscow, Russia - March 2014
44
TỔNG:39
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
115
F
Moscow, Russia - November 2013
Partner:
Chung kết1
F
Crimea, Ukraine - September 2013
212
TỔNG:28