Eszter Moricz [8943]
Chi tiết
Tên: | Eszter |
---|---|
Họ: | Moricz |
Tên khai sinh: | Moricz |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8943 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 148 | |
Điểm Follower | 100.00% | 148 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 10năm 10tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 26.47% | 9 |
Vị trí | 88.24% | 30 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 1.79x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 34.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 28.57% | 4 |
Vị trí | 92.86% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.27x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 30.77% | 4 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Eszter Moricz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Eszter Moricz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 51 trên tổng số 150 điểm
F | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 3 |
F | Burbank, CA - December 2019 Partner: Daniel Pavlov | 3 | 10 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: László Tárkányi | 2 | 4 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Byron Brunerie | 2 | 4 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Philipp Wolff | 2 | 2 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Philipp Wolff | 2 | 4 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 6 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Piotr Lenart | 1 | 3 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Philipp Wolff | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Piotr Lenart | 1 | 5 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2017 Partner: Brad Whelan | 2 | 4 |
F | London, England - April 2017 Partner: Nicolas Bourgeais | 5 | 1 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2017 Partner: Nicolas Bourgeais | 5 | 1 |
TỔNG: | 51 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Paris, France - January 2017 Partner: Daric Lion | 5 | 2 |
F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Kevin Town | 1 | 5 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 5 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Lance Armstrong | 3 | 6 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Chris Bojovic | 2 | 4 |
F | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Miguel Ortega | 3 | 3 |
F | London, England - April 2015 Partner: Ibirocay Alsén | 3 | 6 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Djessim Nechadi | 5 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Semion Ovsiannikov | 1 | 10 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Damien Favier | 1 | 5 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | London, England - April 2014 Partner: Mathieu Compagnon | 2 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Vivien Meublat | 3 | 10 |
F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Sylvain Pele | 4 | 4 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Ekow Oduro | 3 | 6 |
F | Budapest, Hungary - June 2013 Partner: Ibirocay Alsén | 4 | 2 |
F | London, UK - September 2012 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 2 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Gabor Buzalka | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |