Miroslava Kirllova [9726]
Chi tiết
| Tên: | Miroslava |
|---|---|
| Họ: | Kirllova |
| Tên khai sinh: | Kirllova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Miroslava Kirllova |
| WSDC-ID: | 9726 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.92
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2018 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2018 | 1 |
| 5th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 0.75 |
| 4th | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2014 | 0.5 |
| 5th | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2012 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Apr 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Italian Open | Oct 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lukasz Lukaszewicz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andrey Shenayev | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Marc Heldt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Alexandr Tarasov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Aleksandr Rozhkov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Dmitriy Scherbakov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Miroslava Kirllova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Miroslava Kirllova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Lukasz Lukaszewicz | 3 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Andrey Shenayev | 4 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Alexandr Tarasov | 5 | 6 |
| F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Aleksandr Rozhkov | 3 | 6 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Marc Heldt | 4 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Dmitriy Scherbakov | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Miroslava Kirllova