Aleksandr Rozhkov [11027]
Chi tiết
| Tên: | Aleksandr |
|---|---|
| Họ: | Rozhkov |
| Tên khai sinh: | Rozhkov |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleksandr Rozhkov |
| WSDC-ID: | 11027 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Russia🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 13 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Nov 2021 | 5 |
| 🥇 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2019 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2024 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2023 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2022 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Shooba Dooba Swing | Dec 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Berlin Swing Revolution | Dec 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Finnfest | Jun 2017 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marine Guillard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Elizabeth Spann | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Raisa Khismatullina | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Maria Elizarova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alina Abrosimovia | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Mikhalina Malinovskaya | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Agnieszka Filipowicz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Inna Ikramova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Olga Khvan | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Miroslava Kirllova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 136 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 136 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 34.38% | 11 |
| Vị trí | 84.38% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 21.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 6 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 44.44% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Aleksandr Rozhkov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Aleksandr Rozhkov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
| L | Denver, CO - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2025 Partner: Jade Bryan | 1 | 3 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2024 Partner: Elizabeth Spann | 1 | 3 |
| L | Denver, CO - March 2023 Partner: Olga Khvan | 1 | 3 |
| L | Denver, CO - July 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2022 Partner: Olga Khvan | 1 | 3 |
| L | Denver, CO - March 2022 Partner: Terra Summers | 2 | 2 |
| L | Denver, CO - November 2021 Partner: Elizabeth Spann | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Ilmira Galieva | 3 | 1 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 Partner: Irina Popovichenko | 3 | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Olga Malafeevskaya | 3 | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Raisa Khismatullina | 1 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Marine Guillard | 1 | 15 |
| L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Raisa Khismatullina | 1 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Anna DmiTRieva | 2 | 4 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Jennina Farm | 2 | 4 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 2 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Charlotte Mennetrey | 5 | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Annika Valimaa | 1 | 5 |
| L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Eugeniya Dudukina | 2 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Agnieszka Filipowicz | 4 | 8 |
| L | Moscow, Russia - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Alla Mosyakina | 4 | 4 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Katharina Loeffler | 5 | 2 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Miroslava Kirllova | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 Partner: Maria Elizarova | 1 | 10 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Inna Ikramova | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Alina Abrosimovia | 3 | 10 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Aleksandr Rozhkov
United States🇬🇧
Russia🇬🇧