Marianne Tiutan [9859]
Chi tiết
Tên: | Marianne |
---|---|
Họ: | Tiutan |
Tên khai sinh: | Tiutan |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9859 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.30
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2016 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Swingin' New England | Nov 2014 | 1.25 |
🥈 | Advanced | Texas Classic | May 2015 | 1 |
4th | Intermediate | SwingDiego | May 2014 | 1 |
🥉 | Advanced | Texas Classic | May 2016 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 0.75 |
4th | Intermediate | Dance Mardi Gras | Jul 2014 | 0.5 |
🥉 | Novice | Novice Invitational | Mar 2013 | 0.375 |
5th | Novice | Americas Classic | Jan 2013 | 0.375 |
🥇 | Novice | Texas Classic | May 2013 | 0.3125 |
5th | Intermediate | Texas Classic | May 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Adam Berman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Guilherme Abilhoa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Tommy Schwegmann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Tyler Perkins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Tyler Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Paul Jackson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
7. | Chris Joseph Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Austin Scharnhorst | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | David Miller | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Michael Wei | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 65 | |
Điểm Follower | 100.00% | 65 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 12.50% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.45x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2015 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Marianne Tiutan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marianne Tiutan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F | Houston, TX - May 2016 Partner: David Miller | 3 | 3 |
F | Houston, TX - May 2015 Partner: Chris Joseph Brown | 2 | 4 |
TỔNG: | 7 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Newton, MA - November 2014 Partner: Adam Berman | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
F | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Austin Scharnhorst | 4 | 4 |
F | Houston, TX - May 2014 Partner: Michael Wei | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - May 2014 Partner: Guilherme Abilhoa | 4 | 8 |
F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Tommy Schwegmann | 3 | 6 |
F | New Orleans, LA - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Houston, TX - May 2013 Partner: Paul Jackson | 1 | 10 |
F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Austin, TX, USa - April 2013 | Chung kết | 1 |
F | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Tyler Perkins | 3 | 6 |
F | Houston, TX - January 2013 Partner: Tyler Jones | 5 | 6 |
TỔNG: | 24 |