Joel Young [988]

Chi tiết
Tên: Joel
Họ: Young
Tên khai sinh: Young
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Joel Young
WSDC-ID: 988
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.22
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
No events
1 event
2 events
3 events
4 events
5+ events
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 19982.5
4thAdvancedCountdown Swing BostonJan 20030.75
4thIntermediateSwingin' New EnglandNov 20000.375
🥈NoviceThe Boston Tea PartyMar 19970.375
5thIntermediateSummer HummerAug 20000.25
4thNoviceThe Boston Tea PartyMar 20010.1875
🥈IntermediateNew England Swing Dance ChampionshipsSep 20010
Đối tác tốt nhất
1.Stefan Gonick10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Wendy Berlin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Blake Hobby Dowling10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Christy Ratelle6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Nicole Frydman3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Beth Duryea3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Christine Lamothe3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Cindie Webb2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Randi Cohen0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 3 1997 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 3 1998 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 1998 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 3 1997 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Joel Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joel Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Framingham, MA - January 2003
43
L
Newton, MA - November 2001
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
110
TỔNG:15
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Randi Cohen
20
L
Boston, MA, United States - August 2001
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2000
Partner: Beth Duryea
43
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Cindie Webb
52
L
Cape Cod, MA - April 1998
Chung kết1
TỔNG:7
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2001
43
L
Newton, MA - March 1997
26
TỔNG:9