Stefan Gonick [341]

Chi tiết
Tên: Stefan
Họ: Gonick
Tên khai sinh: Gonick
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stefan Gonick
WSDC-ID: 341
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.14
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2000
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1998
 
 
3
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥈AdvancedVirginia State OpenSep 19961.5
🥉AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19961
🥉AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19951
4thAdvancedChicago ClassicMar 19970.75
5thAdvancedRising Star - ChicagoOct 19990.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 19990.5
5thAdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 19990.5
Đối tác tốt nhất
1.Blake Hobby Dowling10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Wendy Berlin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joel Young10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Diane Kyukendall6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Grace Killelea5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
6.Laura O'neal4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Valarie Sako4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Ellen Thornton2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Patti Jobst2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Sue Cath2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 10 1994 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 52.38% 11
Chung kết 1.11x 21
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 9 1995 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 50.00% 10
Chung kết 1.11x 20
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1994 - Tháng 10 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stefan Gonick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Stefan Gonick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết0
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2000
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 1999
52
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1999
Partner: Patti Jobst
52
L
Framingham, MA - January 1999
Partner: Sue Cath
52
L
New York, NY - October 1998
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1998
Partner: Joel Young
110
L
Washington DC, USA - July 1997
52
L
Chicago, IL - March 1997
43
L
New York, NY - October 1996
Partner: Laura O'neal
34
L
Herndon, VA - September 1996
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
L
New York, NY - October 1995
Partner:
34
L
Herndon, VA - September 1995
Partner: Donna Roesel
10
TỔNG:43
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 1994
Partner: Valarie Sako
34
TỔNG:4