Nicole Frydman [2808]
Chi tiết
| Tên: | Nicole |
|---|---|
| Họ: | Frydman |
| Tên khai sinh: | Frydman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nicole Frydman |
| WSDC-ID: | 2808 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.25
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 4 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2002 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2004 | 1 |
| 4th | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2003 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2003 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2002 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2001 | 0.5 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0 |
| 4th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tom Dennesen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Joe Palmer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Alex Samuel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Joel Young | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Jim Becker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Larry Mongeau | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Ed Baker | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 8. | Ron Mccarthy | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Brent Haas | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Bob Gorman | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.22x | 11 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 11 2001 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 3 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.33x | 4 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nicole Frydman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Nicole Frydman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - November 2004 Partner: Joe Palmer | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Jim Becker | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2003 Partner: Joel Young | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2002 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Tom Dennesen | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Brent Haas | 4 | 0 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Brent Haas | 4 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Alex Samuel | 3 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Bob Gorman | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Nicole Frydman