Elysia King [9913]
Chi tiết
| Tên: | Elysia |
|---|---|
| Họ: | King |
| Tên khai sinh: | King |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elysia King |
| WSDC-ID: | 9913 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.64
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2018 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Swingsation | May 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Best of the Best WCS | Sep 2025 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Simply Adelaide West Coast Swing 2024 | Oct 2023 | 1 |
| 🥈 | Advanced | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing Escape | Mar 2015 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Simply Adelaide West Coast Swing | Nov 2020 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anthony Truong | 30 pts | (6 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Christopher Chung | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | John-Paul Masson | 12 pts | (6 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Joao Parada | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Gerentt Chan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Daniel Rippon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Peter Fradley | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Zachary Skinner | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Craig Schubert | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Thomas Falletta | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 131 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 131 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 8 |
| Vị trí | 83.33% | 30 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 1.89x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 80.95% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.50x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Elysia King được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Elysia King được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Khayree Jones | 2 | 2 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: John-Paul Masson | 3 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Brad Whelan | 1 | 3 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Zachary Skinner | 2 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: John-Paul Masson | 3 | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2025 Partner: John-Paul Masson | 2 | 2 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2020 Partner: John-Paul Masson | 1 | 3 |
| F | Perth, Australia - February 2020 Partner: John-Paul Masson | 1 | 3 |
| F | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Anthony Truong | 3 | 3 |
| F | Perth, Australia - February 2019 Partner: John-Paul Masson | 2 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2018 Partner: Craig Schubert | 1 | 3 |
| F | Sydney, Australia - June 2018 Partner: Zachary Skinner | 2 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Christopher Chung | 1 | 15 |
| F | Singapore, Singapore - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
| F | Sydney, Australia - June 2017 | 2 | 4 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 Partner: Craig Schubert | 5 | 1 |
| F | Queensland, Australia - February 2017 Partner: Sylvain Pele | 3 | 3 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: William Wu | 5 | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Peter Fradley | 3 | 3 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Anthony Truong | 3 | 3 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Peter Fradley | 2 | 4 |
| F | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2014 Partner: Joao Parada | 1 | 10 |
| F | Melbourne, Australia - October 2014 Partner: Anthony Truong | 1 | 10 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Thomas Falletta | 4 | 4 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Anthony Truong | 1 | 10 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Matthew Grevett | 4 | 4 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Gerentt Chan | 3 | 10 |
| F | Melbourne, Australia - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Adam Niland | 4 | 4 |
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Daniel Rippon | 4 | 8 |
| TỔNG: | 23 | ||
Elysia King