Jakub Jakoubek [11433]

Chi tiết
Tên: Jakub
Họ: Jakoubek
Tên khai sinh: Jakoubek
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jakub Jakoubek
WSDC-ID: 11433
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Czechia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.97
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
1
1
1
2024
 
 
1
1
 
 
 
2
1
 
 
1
2023
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2017
1
1
 
1
1
 
 
 
 
 
1
 
2016
1
 
1
1
2
2
 
 
1
 
1
1
2015
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
1
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsBoogie by the BayOct 202510
🥇ChampionsDesert City SwingSep 202510
🥈ChampionsThe After Party - TAPDec 20194
🥈All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20174
🥇ChampionsGerman Open ChampionshipsAug 20253
🥉ChampionsDesert City SwingSep 20243
🥉ChampionsSummer HummerAug 20243
🥉ChampionsSwingTimeAug 20243
🥉ChampionsThe After Party - TAPDec 20183
5thAll-StarsThe Open World Swing Dance ChampionshipsNov 20173
Đối tác tốt nhất
1.Torri Zzaoui14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Nicole Ramirez12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Olga Khvan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Nataliya Kane10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Delphine Asselineau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Teresa Jerabkova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Wenche Malene Bjerke10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Andrea Partos10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Olga Malafeevskaya9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
10.Maria Elizarova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 184
Điểm Leader 100.00% 184
Điểm 3 năm gần nhất 44
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 5 2014 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 37.84% 14
Vị trí 94.59% 35
Chung kết 1.00x 37
Events 1.48x 37
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 44
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 12 2018 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 100.00% 15
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 20.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2016 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2016 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 62.50% 5
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 5 2014 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Jakub Jakoubek được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Jakub Jakoubek được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 51 tổng điểm
L
San Francisco, CA - October 2025
110
L
Phoenix, AZ - September 2025
Partner: Torri Zzaoui
110
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025
13
L
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
Partner: Bryn Anderson
22
L
Burbank, CA - December 2024
52
L
Phoenix, AZ - September 2024
Partner: Victoria Henk
33
L
Boston, MA, United States - August 2024
33
L
Denver, CO - August 2024
33
L
Seattle, WA, United States - April 2024
42
L
Lyon, Rhône, France - March 2024
31
L
Burbank, CA - November 2023
Partner: Melissa Rutz
52
L
Reston, VA - March 2023
42
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner: Flore Berne
31
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Torri Zzaoui
24
L
Irvine, CA, - December 2018
Partner: Cameo Cross
33
TỔNG:51
Invitational: 2 tổng điểm
L
Berlin, Germany - December 2016
42
TỔNG:2
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
L
Burbank, CA - November 2017
Partner: Hannah Coda
56
L
Budapest, Hungary - May 2017
15
L
London, England - April 2017
24
L
Zurich, Swintzerland - February 2017
Partner: Ani Fuller
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
28
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016
15
TỔNG:30
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2016
Partner: Eszter Moricz
15
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2016
Partner: Camille Lange
24
L
Oslo, Norway - June 2016
Partner: Daria Komkina
15
L
Budapest, Hungary - May 2016
Partner: Olga Khvan
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Vienna, Austria - April 2016
15
L
Lyon, Rhône, France - March 2016
36
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner: Nataliya Kane
110
TỔNG:46
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
110
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
110
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
28
L
Budapest, Hungary - May 2015
110
TỔNG:38
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Vienna, Austria - April 2015
Partner: Andrea Partos
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - May 2014
56
TỔNG:17