Jakub Jakoubek [11433]

Chi tiết
Tên: Jakub
Họ: Jakoubek
Tên khai sinh: Jakoubek
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jakub Jakoubek
WSDC-ID: 11433
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Czechia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 161
Điểm Leader 100.00% 161
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 5 2014 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 32.35% 11
Vị trí 94.12% 32
Chung kết 1.00x 34
Events 1.48x 34
Sự kiện độc đáo 23

Champions

Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 12 2018 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 12
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 20.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2016 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2016 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 62.50% 5
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 5 2014 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Jakub Jakoubek được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Jakub Jakoubek được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 28 tổng điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
Partner: Bryn Anderson
22
L
Burbank, CA - December 2024
52
L
Phoenix, AZ - September 2024
Partner: Victoria Henk
33
L
Boston, MA, United States - August 2024
33
L
Denver, CO - August 2024
33
L
Seattle, WA, United States - April 2024
42
L
Lyon, Rhône, France - March 2024
31
L
Burbank, CA - November 2023
Partner: Melissa Rutz
52
L
Reston, VA - March 2023
42
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner: Flore Berne
31
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Torri Zzaoui
24
L
Irvine, CA, - December 2018
Partner: Cameo Cross
33
TỔNG:28
Invitational: 2 tổng điểm
L
Berlin, Germany - December 2016
42
TỔNG:2
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
L
Burbank, CA - November 2017
Partner: Hannah Coda
56
L
Budapest, Hungary - May 2017
15
L
London, England - April 2017
24
L
Zurich, Swintzerland - February 2017
Partner: Ani Fuller
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
28
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016
15
TỔNG:30
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2016
Partner: Eszter Moricz
15
L
Dusseldorf, Germany - June 2016
Partner: Camille Lange
24
L
Oslo, Norway - June 2016
Partner: Daria Komkina
15
L
Budapest, Hungary - May 2016
Partner: Olga Khvan
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
Chung kết1
L
Vienna, Austria - April 2016
15
L
Lyon, Rhône, France - March 2016
36
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
Partner: Nataliya Kane
110
TỔNG:46
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
110
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
110
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
28
L
Budapest, Hungary - May 2015
110
TỔNG:38
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Vienna, Austria - April 2015
Partner: Andrea Partos
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - May 2014
56
TỔNG:17