Konstantin Baranov [10079]
Chi tiết
Tên: | Konstantin |
---|---|
Họ: | Baranov |
Tên khai sinh: | Baranov |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10079 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 146 | |
Điểm Leader | 100.00% | 146 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 25.00% | 11 |
Vị trí | 86.36% | 38 |
Chung kết | 1.00x | 44 |
Events | 1.91x | 44 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
Điểm | 32.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 7 2017 - Tháng 7 2024 |
Chiến thắng | 44.44% | 8 |
Vị trí | 100.00% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.50x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 76.67% | 46 |
Điểm Leader | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 10 2019 |
Chiến thắng | 23.08% | 3 |
Vị trí | 84.62% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 77.78% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Konstantin Baranov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Konstantin Baranov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 49 trên tổng số 150 điểm
L | St. Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Daria Komkina | 3 | 1 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 | 3 | 1 |
L | Moscow, Russian - December 2019 Partner: Olga Malafeevskaya | 3 | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Olga Ruban | 1 | 3 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Raisa Khismatullina | 1 | 6 |
L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Irina Popovichenko | 2 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Ilmira Galieva | 3 | 3 |
L | Kiev, Ukraine - May 2019 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Eugeniya Dudukina | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Maria Elizarova | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Katia Avlasevich | 3 | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Verena Guschal | 2 | 2 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Paloma Ponce | 2 | 2 |
L | Israel - July 2018 Partner: Marina Motronenko | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Olga Malafeevskaya | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Olga Khvan | 1 | 5 |
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Matilda Tuomela | 4 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Katia Avlasevich | 3 | 3 |
TỔNG: | 49 |
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L | Milan, Italy - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Oksana Aleksandrovich | 4 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Laurena Houhou | 2 | 8 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Inga Kurcisa | 2 | 8 |
L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Eugeniya Dudukina | 1 | 5 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Marta Nita | 3 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Maria Elizarova | 1 | 5 |
L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Inga Kurcisa | 3 | 3 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Olga Khvan | 1 | 5 |
L | Moscow, Russia - March 2016 | 5 | 1 |
L | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Olga Malafeevskaya | 3 | 3 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Olga Khvan | 5 | 1 |
TỔNG: | 46 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Isabelle Vinot | 5 | 2 |
L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Ksenia Kostukova | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Gul'nara Arkhipova | 4 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - January 2015 Partner: Alla Mosyakina | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2014 Partner: Ekaterina Wolff | 2 | 8 |
L | Helsinki, Finland - October 2014 Partner: Daria Komkina | 3 | 3 |
L | Torrevieja, Spain - September 2014 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Eugeniya Dudukina | 4 | 2 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Maria Sukharenko | 2 | 12 |
L | Crimea, Ukraine - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Anastasia Sidko | 5 | 6 |
TỔNG: | 20 |