Maxim Feoktistov [10081]

Chi tiết
Tên: Maxim
Họ: Feoktistov
Tên khai sinh: Feoktistov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Maxim Feoktistov
WSDC-ID: 10081
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 111
Điểm Leader 100.00% 111
Điểm 3 năm gần nhất 49
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 3 2013 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 9.68% 3
Vị trí 70.97% 22
Chung kết 1.15x 31
Events 2.25x 27
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 6năm Tháng 2 2019 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2016 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 3 2013 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 12 2023 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Maxim Feoktistov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Maxim Feoktistov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
36
L
Moscow, Russian - December 2024
24
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
31
L
Moscow, Russian - December 2023
33
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2023
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
31
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
36
L
London, UK - January 2020
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2019
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
33
TỔNG:29
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - March 2018
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2017
Chung kết1
L
Kazan, Russia - August 2017
42
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2017
15
L
Kazan, Russia - June 2017
33
L
Moscow, Russia - April 2017
Chung kết1
L
Moscow, Russia - January 2017
36
L
Torrevieja, Spain - September 2016
Partner: Inna Ikramova
33
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - March 2016
115
L
Moscow, Russia - November 2014
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2014
Chung kết1
L
Crimea, Ukraine - September 2013
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2013
Chung kết1
TỔNG:19
Sophisticated: 33 tổng điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
28
L
Moscow, Russian - December 2024
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
Partner: Nina Guseva
28
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
52
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner: Nina Guseva
44
L
Moscow, Russian - December 2023
110
TỔNG:33