Maxim Feoktistov [10081]

Chi tiết
Tên: Maxim
Họ: Feoktistov
Tên khai sinh: Feoktistov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maxim Feoktistov
WSDC-ID: 10081
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.46
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
2
 
 
 
 
2
 
2
 
2024
 
1
 
2
 
 
1
 
 
 
 
2
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2018
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20251.5
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20201.5
🥈AdvancedAmericano Dance CampJul 20251
🥈AdvancedShooba Dooba SwingDec 20241
🥈IntermediateRussian Open WCS ChampionshipMar 20181
🥇NoviceRussian Open WCS ChampionshipMar 20160.9375
🥉AdvancedShooba Dooba SwingDec 20230.75
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20190.75
🥉IntermediateMoscow Xmas Dance CampJan 20170.75
🥇SophisticatedShooba Dooba SwingDec 20230.625
Đối tác tốt nhất
1.Olga Evgrafova15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Nina Guseva12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Ekaterina Gorianaya11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Anna DmiTRieva11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
5.Maria Arkhandopulo9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Tatiana Belenkova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Anna Kondakova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Anastasiya Yuzhakova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Ekaterina Grigorieva5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
10.Elvira Gilmanova5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 121
Điểm Leader 100.00% 121
Điểm 3 năm gần nhất 58
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 3 2013 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 8.57% 3
Vị trí 71.43% 25
Chung kết 1.21x 35
Events 2.23x 29
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 56.67% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 2 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2016 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 3 2013 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 38
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 12 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
Maxim Feoktistov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Maxim Feoktistov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
L
Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
24
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
36
L
Moscow, Russia - December 2024
24
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
31
L
Moscow, Russia - December 2023
33
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2023
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
31
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
36
L
London, UK - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2019
31
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
22
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
33
TỔNG:34
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - March 2018
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
L
Kazan, Russia - August 2017
42
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2017
15
L
Kazan, Russia - June 2017
33
L
Moscow, Russia - April 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - January 2017
36
L
Torrevieja, Spain - September 2016
Partner: Inna Ikramova
33
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - March 2016
115
L
Moscow, Russia - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Crimea, Ukraine - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Sophisticated: 38 tổng điểm
L
Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
44
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
28
L
Moscow, Russia - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
Partner: Nina Guseva
28
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
52
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner: Nina Guseva
44
L
Moscow, Russia - December 2023
110
TỔNG:38