Jonathan Ham [10353]

Chi tiết
Tên: Jonathan
Họ: Ham
Tên khai sinh: Ham
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jonathan Ham
WSDC-ID: 10353
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.00
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
1
 
1
1
1
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateBest of the BestOct 20170.5
4thIntermediateBest of the BestSep 20150.5
🥉NoviceNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20140.375
4thIntermediateSwing EscapeMar 20170.25
4thNoviceAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20130.25
🥉MastersSimply Adelaide West Coast Swing 2024Nov 20240.1875
5thIntermediateOdyssey West Coast SwingJul 20230.125
FinalIntermediateSwingsationMay 20160.125
5thIntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20140.125
FinalSophisticatedOdyssey West Coast SwingJul 20240.0625
Đối tác tốt nhất
1.Fiona Raphael6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Anna Krechowicz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Polina Radchenko4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Lucilla Ronai4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Janice Spike-Porter3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Eve Saucier2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Tracey Neate1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Zoe Klomp1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Charlotte Marbus1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 6 2013 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 52.94% 9
Chung kết 1.06x 17
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 10 2014 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2013 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 11 2024 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2023 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Jonathan Ham được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jonathan Ham được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland - July 2023
Partner: Tracey Neate
51
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
44
L
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner: Eve Saucier
42
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2015
44
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2014
Partner: Zoe Klomp
51
TỔNG:13
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Sydney, Australia - June 2014
Partner: Fiona Raphael
36
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - February 2014
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner: Lucilla Ronai
44
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, Australia - June 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Masters: 3 tổng điểm
L
Adelaide, South Australia, Australia - November 2024
33
TỔNG:3
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Gold Coast, Queensland - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland - July 2023
51
TỔNG:2