Eve Saucier [8346]
Chi tiết
| Tên: | Eve |
|---|---|
| Họ: | Saucier |
| Tên khai sinh: | Saucier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eve Saucier |
| WSDC-ID: | 8346 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.28
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swingsation | May 2013 | 0.9375 |
| 🥈 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing Escape | Mar 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing Escape | Mar 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2012 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Escape | Apr 2016 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Swingsation | May 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Best of the Best WCS | Feb 2014 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kelvin Corbett | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Casey Fowler | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Charles Pizzato | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Jonathan Ham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Craig Schubert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Anthony Truong | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Charles Gil | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Timothy Reid | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Anthony Schembri | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Elliot Wong | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.57x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 6 2013 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Eve Saucier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Eve Saucier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Sydney, Australia - June 2019 Partner: Charles Pizzato | 2 | 4 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Jonathan Ham | 4 | 4 |
| F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Anthony Schembri | 3 | 3 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Craig Schubert | 4 | 4 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Elliot Wong | 5 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Anthony Truong | 5 | 2 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Charles Gil | 2 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Kelvin Corbett | 1 | 15 |
| F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Melbourne, Australia - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2012 Partner: Casey Fowler | 2 | 8 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Melbourne, Australia - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 Partner: Timothy Reid | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Eve Saucier