Louis Sheridan [7110]
Chi tiết
| Tên: | Louis |
|---|---|
| Họ: | Sheridan |
| Tên khai sinh: | Sheridan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Louis Sheridan |
| WSDC-ID: | 7110 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.28
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.625 |
| 5th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | MidAtlantic Dance Classic | May 2016 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swing Trilogy | Sep 2018 | 0.25 |
| Final | Advanced | Charlotte Westie Fest | Feb 2018 | 0.25 |
| 4th | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shelby DeRosa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jacqueline Joyner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Adriana Liggins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Lauryn Sperling | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Morgan Hendrix | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Christina Ferrari | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Megan Shoop | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Ashley Chabaud | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Kandy Mack | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Anna Wallace | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.80x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 2018 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Louis Sheridan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Louis Sheridan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 Partner: Anna Wallace | 5 | 2 |
| L | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2016 Partner: Shelby DeRosa | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Adriana Liggins | 3 | 6 |
| L | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Megan Shoop | 3 | 3 |
| L | Herndon, VA - May 2016 Partner: Ashley Chabaud | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Lauryn Sperling | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Jacqueline Joyner | 1 | 10 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Morgan Hendrix | 4 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Christina Ferrari | 4 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Kandy Mack | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Louis Sheridan