Julie Ringquist [1676]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Ringquist
Tên khai sinh: Ringquist
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julie Ringquist
WSDC-ID: 1676
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.69
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
1
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2
 
1
2001
1
1
 
1
1
 
1
 
 
3
 
1
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
1
1999
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thChampionsLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20053
4thChampionsSummer Dance FestivalJul 20033
4thChampionsNew Year's Dance CampDec 20023
5thChampionsHalloween SwingThingOct 20022
🥈AdvancedMonterey SwingFestJan 20011.5
🥈AdvancedSummer Dance FestivalJul 20001.5
🥇IntermediateFreZno Dance ClassicMay 19991.25
FinalChampionsJack & Jill O'RamaJun 20051
🥉AdvancedNew Year's Dance CampDec 20011
🥉AdvancedBoogie by the BayOct 20011
Đối tác tốt nhất
1.Glen Cravalho12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Danny King10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kyle Redd9 pts(3 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Michael Krause6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Rupert Schroeder6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Eugene Dannels6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Martin Parker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Robert Royston4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Jim Rabins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jesse Dickson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 105
Điểm Follower 100.00% 105
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 6 1998 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 7.69% 3
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.00x 39
Events 2.05x 39
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 10 2002 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Invitational

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 55.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2000 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 1999 - Tháng 6 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 1998 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 10 2001 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Julie Ringquist được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Julie Ringquist được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 12 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Ben Morris
43
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Phil Adams
43
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Kyle Redd
43
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2002
Partner: Kyle Redd
52
TỔNG:12
Invitational: 19 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Kyle Redd
34
F
Fresno, CA - May 2005
52
F
Palm Springs, CA - September 2004
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Martin Parker
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Eric Myers
43
F
Fresno, CA - May 2003
34
TỔNG:19
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Jim Rabins
34
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2001
30
F
San Francisco, CA, USA - October 2001
Partner: Jesse Dickson
34
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Bill Tramel
52
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
F
Monterey, CA - January 2001
26
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: John Koster
20
F
Chicago, IL - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
26
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Glen Cravalho
52
TỔNG:33
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Glen Cravalho
110
TỔNG:11
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1999
26
F
Buena Park, CA - February 1999
Partner: Danny King
110
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Chris Brown
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Greg Lamere
10
TỔNG:21
Professional: 8 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2002
43
F
Long Beach, CA - October 2001
34
TỔNG:8
Teacher: 1 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1