Julie Ringquist [1676]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Ringquist
Tên khai sinh: Ringquist
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Julie Ringquist
WSDC-ID: 1676
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 105
Điểm Follower 100.00% 105
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 6 1998 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 7.69% 3
Vị trí 66.67% 26
Chung kết 1.00x 39
Events 2.05x 39
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 10 2002 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Invitational

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 55.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2000 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 1999 - Tháng 6 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 1998 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 10 2001 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Julie Ringquist được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Julie Ringquist được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 12 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Ben Morris
43
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Phil Adams
43
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Kyle Redd
43
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner: Kyle Redd
52
TỔNG:12
Invitational: 19 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Kyle Redd
34
F
Fresno, CA - May 2005
52
F
Palm Springs, CA - September 2004
52
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Martin Parker
34
F
Anaheim, CA - June 2003
Partner: Eric Myers
43
F
Fresno, CA - May 2003
34
TỔNG:19
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Jim Rabins
34
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner: Jesse Dickson
34
F
Costa Mesa, CA - October 2001
30
F
Palm Springs, CA - July 2001
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Bill Tramel
52
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
F
Monterey, CA - January 2001
26
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: John Koster
20
F
Chicago, IL - October 2000
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
26
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Glen Cravalho
52
TỔNG:33
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Glen Cravalho
110
TỔNG:11
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1999
26
F
Buena Park, CA - February 1999
Partner: Danny King
110
F
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
F
Long Beach, CA - September 1998
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Chris Brown
43
F
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Greg Lamere
10
TỔNG:21
Professional: 8 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2002
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2002
43
F
Long Beach, CA - October 2001
34
TỔNG:8
Teacher: 1 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
TỔNG:1