Lukas Kölbener [10930]

Chi tiết
Tên: Lukas
Họ: Kölbener
Tên khai sinh: Kölbener
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lukas Koelbener
WSDC-ID: 10930
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Switzerland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 112
Điểm Leader 100.00% 112
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 2014 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 10.53% 4
Vị trí 65.79% 25
Chung kết 1.00x 38
Events 1.81x 38
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 12 2017 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 2 2016 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 9 2014 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lukas Kölbener được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Lukas Kölbener được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
Munich, Germany - January 2020
Partner: Camille Lange
13
L
Berlin, Germany - December 2019
Partner: Lia Brown
13
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019
51
TỔNG:7
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Dusseldorf, Germany - June 2019
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
44
L
Hamburg, Germany - March 2019
Partner: Nina Norgren
42
L
Zurich, Swintzerland - February 2019
44
L
Munich, Germany - January 2019
Partner: Jula Palenga
13
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Chung kết1
L
London, UK - January 2019
36
L
Berlin, Germany - December 2018
24
L
Kiev, Ukraine - September 2018
22
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Chung kết1
L
Riga, Latvia - August 2018
51
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
24
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018
Chung kết1
L
London, England - April 2018
Chung kết1
L
Hamburg, Germany - April 2018
33
L
Munich, Germany - January 2018
13
L
Berlin, Germany - December 2017
24
TỔNG:45
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Windsor, UK - November 2017
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
Partner: Katja Roess
52
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017
Partner: Hilma Kiuru
24
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
36
L
Zurich, Swintzerland - February 2017
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner: Rachel Berry
44
L
London, England - April 2016
56
L
Zurich, Swintzerland - February 2016
Partner: Giulia Rusch
44
TỔNG:35
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
London, UK - January 2016
212
L
Windsor, UK - November 2015
Chung kết1
L
Milan, Italy - October 2015
Chung kết1
L
London, UK - September 2015
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
Partner: Katja Roess
52
L
Torrevieja, Spain - September 2015
44
L
London, England - April 2015
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2015
Chung kết1
L
Torrevieja, Spain - September 2014
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 1 tổng điểm
L
London, UK - January 2014
Chung kết1
TỔNG:1