Tom Swarbrick [15439]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Swarbrick
Tên khai sinh: Swarbrick
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Swarbrick
WSDC-ID: 15439
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.71
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingtimateDec 20191.25
🥈IntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20231
🥉NoviceSwingsation 2024May 20180.625
🥈AdvancedSwing ResolutionJan 20250.5
🥈IntermediateSwingvasionMar 20240.5
🥈IntermediateShakedown SwingAug 20180.5
🥉NoviceAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20170.375
🥉AdvancedShakedown SwingAug 20250.25
FinalAdvancedMidland Swing OpenSep 20240.25
4thIntermediateShakedown SwingAug 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Georgina Craft10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Bianca Davis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Keighlee Baker8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Samantha Pugmire6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Caitlin Solomon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Ayla Hotich4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Sarah Cook2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Samantha Tan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Judith Plattner1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 52
Điểm Leader 98.08% 51
Điểm Follower 1.92% 1
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 2 2017 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 9 2024 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 8 2018 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 10 2022 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tom Swarbrick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Swarbrick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2025
31
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Sarah Cook
22
L
London, UK - September 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Wellington, New Zealand - March 2024
24
L
Auckland, New Zealand - October 2023
28
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2023
Partner: Samantha Tan
42
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Australia - December 2019
110
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2018
Partner: Ayla Hotich
24
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner: Bianca Davis
310
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Queensland, Australia - February 2017
36
TỔNG:17
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Auckland, New Zealand - October 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1