Diane Jaunzeikare [9757]

Chi tiết
Tên: Diane
Họ: Jaunzeikare
Tên khai sinh: Jaunzeikare
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Diane Jaunzeikare
WSDC-ID: 9757
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.05
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
2013
2
1
1
 
1
1
 
1
 
1
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing FlingAug 20152.5
🥇IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20131.875
🥇AdvancedMountain Magic Dance ConventionNov 20141.25
4thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20141
🥈IntermediateEaster SwingMar 20131
🥇NoviceSea to SkyNov 20120.9375
4thAdvancedSwingtime in the RockiesJul 20140.5
4thAdvancedMountain Magic Dance ConventionNov 20130.5
4thAdvancedKorean Open WCS ChampionshipsOct 20130.5
4thAdvancedWorld Swing MastersAug 20130.5
Đối tác tốt nhất
1.Richie Selby15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Phoenix Grey15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Tim He10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Benjamin Lofton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Kim Leung5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Evan Pardo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Nick Hughes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.David Brown2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Martin Brown2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Carlus Reed2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 11 2012 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 57.89% 11
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 53.33% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 2013 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2013 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2012 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Diane Jaunzeikare được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Diane Jaunzeikare được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
F
Portland, OR, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2015
Partner: Tim He
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014
Partner: Kim Leung
15
F
San Francisco, CA, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2014
Partner: David Brown
42
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Evan Pardo
44
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013
Partner: Martin Brown
42
F
Incheon, South Korea - October 2013
Partner: Carlus Reed
42
F
Blackpool, UK - August 2013
42
TỔNG:32
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner: Nick Hughes
44
F
Fresno, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2013
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Richie Selby
115
F
Portland, OR, United States - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner: Phoenix Grey
115
TỔNG:15