Tommaso Piemontese [11155]
Chi tiết
| Tên: | Tommaso |
|---|---|
| Họ: | Piemontese |
| Tên khai sinh: | Piemontese |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tommaso Piemontese |
| WSDC-ID: | 11155 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Italy🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.39
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2017 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Swing Fling | Dec 2017 | 2 |
| 4th | Advanced | The After Party | Dec 2017 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Warsaw Halloween Swing | Nov 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtzerland | Feb 2016 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Dutch open West Coast swing | Mar 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | D-TOWNSWING | Jun 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Berlin Swing Revolution | Dec 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Juliane Wogram | 28 pts | (3 events) | Avg: 9.33 pts/event |
| 2. | Stella Maria Schletterer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Fabienne Querol | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lida Antoniadis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Fae Ashley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Yevgeniya Tretyakova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Adele Csaba | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Marta Nita | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Alesya Kovaleva | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Ekaterina Wolff | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 6.06% | 2 |
| Vị trí | 51.52% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.50x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tommaso Piemontese được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tommaso Piemontese được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Marta Nita | 3 | 3 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2018 Partner: Giulia Rusch | 2 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Stella Maria Schletterer | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - December 2017 Partner: Juliane Wogram | 2 | 8 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Fae Ashley | 4 | 8 |
| L | Burbank, CA - November 2017 Partner: Juliane Wogram | 2 | 12 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Melanie Zeltner | 5 | 1 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Alesya Kovaleva | 3 | 3 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Elsa Drai | 4 | 2 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 3 | 3 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2016 Partner: Adele Csaba | 4 | 4 |
| L | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Timea Gombos | 4 | 2 |
| L | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Fabienne Querol | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Orhiane Dang | 5 | 2 |
| L | London, UK - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 Partner: Juliane Wogram | 2 | 8 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Yevgeniya Tretyakova | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Lida Antoniadis | 3 | 10 |
| L | London, UK - September 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Tommaso Piemontese
Italy🇬🇧