Martin Casillas [1128]

Chi tiết
Tên: Martin
Họ: Casillas
Tên khai sinh: Casillas
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Martin Casillas
WSDC-ID: 1128
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.57
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
1
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2007
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2001
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsMountain MagicNov 20112.5
🥇AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20032.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20072
🥈AdvancedReno Dance SensationMar 20081.5
🥇IntermediateWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19971.25
4thAll-StarsMountain MagicNov 20121
🥈AdvancedCome Rain Come ShineMay 20101
🥉AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20081
🥉AdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20031
4thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20030.75
Đối tác tốt nhất
1.Alicia Burke10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Betty Waldron10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joanna Meinl8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Angeline Lucia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Cameo Cross5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Kristi Deschuytter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Margaret Floyd4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Annette Romios4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Virginia Nunez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Rachel Baumgardner3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 7tháng Tháng 4 1997 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 23.33% 7
Vị trí 50.00% 15
Chung kết 1.00x 30
Events 1.50x 30
Sự kiện độc đáo 20

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 10 2008 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm Tháng 5 1998 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 13.04% 3
Vị trí 39.13% 9
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 4 1997 - Tháng 2 1998
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Martin Casillas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Martin Casillas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
42
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Partner: Cameo Cross
15
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR - May 2010
24
L
Palm Springs, CA - September 2008
34
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2008
26
L
Monterey, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Erica Lyons
42
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Joanna Meinl
18
L
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2006
Partner: Ruth Cnaany
10
L
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2004
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Alicia Burke
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Woodland Hills, CA - March 2003
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
43
L
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 1997
34
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner: Betty Waldron
110
TỔNG:14
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
10
L
Alhambra, CA - April 1997
10
TỔNG:0