Ashlynn Dennington [11542]

Chi tiết
Tên: Ashlynn
Họ: Dennington
Tên khai sinh: Dennington
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ashlynn Dennington
WSDC-ID: 11542
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.50
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
2
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2016
1
 
1
 
2
1
1
1
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
1
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20182.5
🥇AdvancedMeet Me in St Louis Swing Dance ChampionshipsSep 20172.5
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20172.5
🥇AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20162.5
🥇IntermediateAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20161.875
🥈IntermediateSwingDiegoMay 20161.5
🥈IntermediateThe ChallengeDec 20151.5
🥈AdvancedLoneStar InvitationalAug 20161
4thAdvancedWild Wild WestieJul 20161
🥈AdvancedSwingapaloozaJun 20161
Đối tác tốt nhất
1.Ryan Banning15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Jacob Albritton12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Connor Rutledge12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Kai Bernstein12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Jeramy Govert11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
6.Deon Harrell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Conor McClure10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.John Mark Penu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Jean-Paul Reddinger8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.David Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 117
Điểm Follower 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 5 2014 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.06x 18
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Follower 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 2016 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 6 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 2014 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Ashlynn Dennington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Ashlynn Dennington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
F
Austin, TX, USa - January 2018
Partner: Deon Harrell
110
F
St. Louis, Mo, USA - September 2017
Partner: Jeramy Govert
110
F
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2017
Partner: Jeramy Govert
51
F
Reston, VA - March 2017
Partner: Conor McClure
310
F
Austin, TX - August 2016
Partner: David Miller
24
F
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner: Joel Gorman
44
F
Baton Rouge, LA - June 2016
Partner: Matthew Boehm
24
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
110
TỔNG:54
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - May 2016
212
F
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Ryan Banning
115
F
Dallas, Texas - December 2015
212
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Kai Bernstein
212
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
48
F
Austin, TX, USa - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22