Robert Bryant [122]
Chi tiết
| Tên: | Robert |
|---|---|
| Họ: | Bryant |
| Tên khai sinh: | Bryant |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robert Bryant |
| WSDC-ID: | 122 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | 3 | |||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1994 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 2002 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 1999 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dena Wayman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Susan Perla | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nancy Rikel | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Carol Arvizo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Fay Fields | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Dottie Lovato | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Leo Waldrep | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Michelle Phillips | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Millie Szerman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Rosie Campos | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 1 1994 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.15x | 15 |
| Events | 3.25x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 1 1994 - Tháng 1 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 6 1995 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.75x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Robert Bryant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Robert Bryant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Michelle Phillips | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Rosie Campos | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Dena Wayman | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 45 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Anne Barnes | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Carol Arvizo | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Susan Perla | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Nancy Rikel | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Benita Combs | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Deanna Ferrell | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Nancy Rikel | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Millie Szerman | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995 Partner: Leo Waldrep | 2 | 6 |
| TỔNG: | 45 | ||
Robert Bryant