Rosie Campos [140]

Chi tiết
Tên: Rosie
Họ: Campos
Tên khai sinh: Campos
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rosie Campos
WSDC-ID: 140
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.24
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
2
1
 
 
2
2
 
 
1997
1
 
 
1
2
1
1
 
1
3
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsCalifornia State ChampionshipsMay 19994
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 20002.5
🥇AdvancedSwing ExpoJan 20002.5
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19982.5
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 19972.5
🥇AdvancedSpring FlingMay 19972.5
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19972.5
🥇AdvancedBoogie & BluesOct 19962.5
🥇AdvancedGolden State ClassicApr 19962.5
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 19971
Đối tác tốt nhất
1.Terry Dale20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Don Dressler17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
3.Alex Seguritan10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
4.Louie Juarez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Alan Byron10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kevin Cruz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Dennis Rose10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Greg Moon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Gary Jobst6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Martin Parker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 131
Điểm Follower 100.00% 131
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 4 1996 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 32.00% 8
Vị trí 96.00% 24
Chung kết 1.00x 25
Events 1.92x 25
Sự kiện độc đáo 13

Champions

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1999 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 156.67% 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 4 1996 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 50.00% 8
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Professionals

Điểm 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 1997 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7
Rosie Campos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Rosie Campos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 4 tổng điểm
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Jack Smith
34
TỔNG:4
Advanced: 94 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Robert Bryant
43
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Terry Dale
110
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Terry Dale
110
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Don Dressler
43
F
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Al Ponte
43
F
San Francisco, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
50
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Louie Juarez
110
F
Costa Mesa, CA - October 1997
34
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Lawrence Tang
40
F
San Francisco, CA - October 1997
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
40
F
San Diego, CA - May 1997
Partner: Alan Byron
110
F
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Don Dressler
110
F
Long Beach, CA - October 1996
Partner: Kevin Cruz
110
F
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Dennis Rose
110
TỔNG:94
Professional: 33 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 1998
34
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: Greg Moon
26
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Don Dressler
34
F
Buena Park, CA - May 1998
30
F
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Gary Jobst
26
F
Sacramento, CA - July 1997
43
F
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Martin Parker
26
F
Buena Park, CA - April 1997
34
TỔNG:33