Róbert Tóth [12686]
Chi tiết
| Tên: | Róbert |
|---|---|
| Họ: | Tóth |
| Tên khai sinh: | Tóth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Róbert Tóth |
| WSDC-ID: | 12686 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.96
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Baltic Swing | Jun 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Sunny Side Dance Camp | Sep 2016 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2019 | 0.5 |
| 4th | Advanced | European Swing Challenge | Oct 2018 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Neverland Swing | Jul 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Felicia Bylund | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Christina Landowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Alesya Kovaleva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Dianeva Poirson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Ilmira Galieva | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Marina Korzun | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Paolo Iannello | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Teresa Jerabkova | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Naomi Holbert | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Annika Valimaa | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 48.15% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.42x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Róbert Tóth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Róbert Tóth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Christina Landowski | 1 | 10 |
| L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2019 | 4 | 2 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, United Kindom - October 2018 Partner: Naomi Holbert | 4 | 2 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Marina Korzun | 2 | 4 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Annika Valimaa | 4 | 2 |
| L | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Alesya Kovaleva | 1 | 10 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 5 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Felicia Bylund | 4 | 4 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Teresa Jerabkova | 3 | 3 |
| L | Windsor, UK - November 2015 Partner: Dianeva Poirson | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Felicia Bylund | 2 | 12 |
| L | Budapest, Hungary - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Vienna, Austria - April 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Lumiko Ozawa | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Sophisticated: 8 tổng điểm
| L | Milan, Italy - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Paolo Iannello | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Róbert Tóth
Hungary🇬🇧