Andras Visnyai-Nagy [12871]
Chi tiết
| Tên: | Andras |
|---|---|
| Họ: | Visnyai-Nagy |
| Tên khai sinh: | Visnyai-Nagy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andras Visnyai-Nagy |
| WSDC-ID: | 12871 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.22
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Hungarian Open | May 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Hungarian Open | May 2015 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Hungarian Open | May 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Hungarian Open | May 2018 | 0.5 |
| 4th | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2016 | 0.25 |
| 5th | Novice | Hungarian Open | May 2016 | 0.125 |
| Final | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Horváth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Shaked Amar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Livia Crhova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Aneta Cikanova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Melinda Szanyi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Anna Gruszczynska | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Aleksandra Grylak-Mielnicka | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Susanne Kasper | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2015 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2017 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Andras Visnyai-Nagy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Andras Visnyai-Nagy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Melinda Szanyi | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Livia Crhova | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Anna Horváth | 1 | 10 |
| L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Anna Gruszczynska | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Aneta Cikanova | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Aleksandra Grylak-Mielnicka | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Susanne Kasper | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Shaked Amar | 3 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Andras Visnyai-Nagy