Livia Crhova [14117]
Chi tiết
| Tên: | Livia |
|---|---|
| Họ: | Crhova |
| Tên khai sinh: | Crhova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Livia Crhova |
| WSDC-ID: | 14117 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.20
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Slovenian Open | Apr 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Hungarian Open | May 2019 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Hungarian Open | May 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 0.625 |
| 🥉 | Sophisticated | Slovenian Open | Apr 2025 | 0.375 |
| Final | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2025 | 0.25 |
| 4th | Sophisticated | Autumn Swing Challenge | Nov 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gabriel Korb | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Lee Bartholomew | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ivan Katrunov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Pavel Crha | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Florian Hintermaier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Andras Visnyai-Nagy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Zoltán Jászai | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jerome Tangha | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Zsolt Csajági | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 36.00% | 9 |
| Chung kết | 1.19x | 25 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 12.50% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Livia Crhova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Livia Crhova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Florian Hintermaier | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Lee Bartholomew | 1 | 10 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 Partner: Pavel Crha | 2 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Andras Visnyai-Nagy | 3 | 6 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Zsolt Csajági | 5 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Gabriel Korb | 2 | 12 |
| F | Budapest, Hungary - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sophisticated: 21 tổng điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2025 Partner: Jerome Tangha | 4 | 4 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Zoltán Jászai | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Ivan Katrunov | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Livia Crhova