Aleksandra Grylak-Mielnicka [14270]

Chi tiết
Tên: Aleksandra
Họ: Grylak-Mielnicka
Tên khai sinh: Grylak-Mielnicka
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Aleksandra Grylak-Mielnicka
WSDC-ID: 14270
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 70
Điểm Follower 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 5 2016 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 9 2018 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2017 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 11 2016 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2016 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Aleksandra Grylak-Mielnicka được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Aleksandra Grylak-Mielnicka được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Krakow, Poland - March 2024
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2022
Partner: Florian Hamm
42
F
Krakow, Poland - March 2022
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2019
13
F
Timisoara, Romania - September 2019
Partner: Lucio Ughi
42
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Chung kết1
F
London, UK - January 2019
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - September 2018
51
TỔNG:12
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Hungary - May 2018
28
F
Kiev, Ukraine - May 2018
Chung kết1
F
London, England - April 2018
56
F
Krakow, Poland - March 2018
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner: Ken Knipphals
212
F
Budapest, Hungary - November 2017
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Chung kết1
F
Riga, Latvia - August 2017
44
F
Utrecht, Netherlands - July 2017
52
TỔNG:36
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Hungary - May 2017
310
F
Budapest, Hungary - November 2016
48
TỔNG:18
Newcomer: 4 tổng điểm
F
Budapest, Hungary - May 2016
Partner: Roman Pincek
44
TỔNG:4