Aleksandra Grylak-Mielnicka [14270]
Chi tiết
| Tên: | Aleksandra |
|---|---|
| Họ: | Grylak-Mielnicka |
| Tên khai sinh: | Grylak-Mielnicka |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleksandra Grylak-Mielnicka |
| WSDC-ID: | 14270 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Russia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Hungarian Open | May 2018 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2019 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Hungarian Open | May 2017 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2022 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Citadel Swing | Sep 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2017 | 0.5 |
| 4th | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2016 | 0.5 |
| Final | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ken Knipphals | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Andrey Kopylov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sebastian Mielnicki | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Andras Visnyai-Nagy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Uriya Rosenbaum | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Markus Scherer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Roman Pincek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | James Bartlett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Florian Hamm | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Lucio Ughi | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.54x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Aleksandra Grylak-Mielnicka được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Aleksandra Grylak-Mielnicka được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Florian Hamm | 4 | 2 |
| F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2019 Partner: James Bartlett | 1 | 3 |
| F | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Lucio Ughi | 4 | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - September 2018 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Sebastian Mielnicki | 2 | 8 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2018 Partner: Uriya Rosenbaum | 5 | 6 |
| F | Krakow, Poland - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Ken Knipphals | 2 | 12 |
| F | Budapest, Hungary - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Markus Scherer | 4 | 4 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Fabrice Peyrat | 5 | 2 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Andrey Kopylov | 3 | 10 |
| F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Andras Visnyai-Nagy | 4 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Roman Pincek | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Aleksandra Grylak-Mielnicka
Russia🇬🇧