Georgina Newbold [4479]

Chi tiết
Tên: Georgina
Họ: Newbold
Tên khai sinh: Newbold
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Georgina Newbold
WSDC-ID: 4479
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.63
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
1
 
2
1
 
2
1
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsSwingtime in the RockiesAug 20083
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20072.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20072.5
4thAll-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20102
4thAll-StarsBoogie By The BayOct 20072
🥇AdvancedSwing FlingJul 20072
🥈AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20072
🥇IntermediateSwing FlingJul 20061.25
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20071
4thAdvancedMonterey Swing Fest 2024Jan 20071
Đối tác tốt nhất
1.Jim Guglielmo12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Henry Pulido10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jimmy Ho10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Shawn Brennan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Xavier Young8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Ben Mchenry6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Mike Glasgow6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Damon D'amico4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Nicholas King4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Eric Jacobson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 88
Điểm Follower 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 7 2004 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 10.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 10 2007 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 10 2006 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 7 2005 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2004 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Georgina Newbold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Georgina Newbold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2010
Partner: Damon D'amico
44
F
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2008
Partner: Ben Mchenry
26
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner: Nicholas King
44
TỔNG:15
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Washington DC, USA - July 2007
Partner: Xavier Young
18
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Henry Pulido
110
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Jimmy Ho
110
F
Reston, VA - March 2007
Partner: Jim Guglielmo
28
F
Newton, MA - March 2007
Partner: Eric Jacobson
34
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: Warren Pino
44
F
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:46
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Shawn Brennan
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Mike Glasgow
26
F
College Park, MD - May 2006
Partner: Evan Schwartz
43
F
Nashville, TN - October 2005
52
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Jim Guglielmo
34
TỔNG:4