Adriana Liggins [13135]

Chi tiết
Tên: Adriana
Họ: Liggins
Tên khai sinh: Liggins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Adriana Liggins
WSDC-ID: 13135
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 110
Điểm Follower 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 8 2015 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.76% 21
Chung kết 1.03x 34
Events 1.74x 33
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2019 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 9 2016 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 2 2016 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 8 2015 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 11 2015 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1
Adriana Liggins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Adriana Liggins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Montréal, Québec, Canada - October 2019
31
TỔNG:1
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Detroit, Michigan, USA - June 2019
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
36
F
Newton, MA - March 2019
Partner: Kevin Balcom
28
F
Reston, VA - March 2019
Chung kết1
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2018
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - August 2018
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - August 2018
Partner: Justin Grubbs
42
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2018
Partner: Deon Harrell
48
F
Charlotte, NC - February 2018
Partner: Jung Choe
52
F
Burbank, CA - November 2017
Chung kết1
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2017
Partner: Curt Kothera
28
F
Charlotte, NC - February 2017
Partner: Daniel Pavlov
52
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2017
44
F
Philadelphia, PA - October 2016
Partner: Sean Ryan
42
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
Chung kết1
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2016
Chung kết1
TỔNG:50
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Jacksonville, FL - September 2016
Partner: Les Cheong
36
F
Washington, DC., VA, USA - August 2016
36
F
Tampa Bay, FL, USA - August 2016
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2016
Partner: Les Cheong
28
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Chung kết1
F
Herndon, VA - May 2016
24
F
Orlando, FL, USA - March 2016
Partner: Derek Downs
51
F
Reston, VA - March 2016
Chung kết1
F
Tampa, FL - February 2016
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner: Nickolas Bull
212
F
Jacksonville, FL - September 2015
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - August 2015
310
TỔNG:23
Juniors: 6 tổng điểm
F
Burbank, CA - November 2017
44
F
Burbank, CA - November 2016
51
F
Burbank, CA - November 2015
Partner: Kyle Sellars
51
TỔNG:6