Katie Berardino [88]

Chi tiết
Tên: Katie
Họ: Berardino
Tên khai sinh: Berardino
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Katie Berardino
WSDC-ID: 88
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 10 1996 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.13x 17
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 2 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 10 1996 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.29x 9
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Teachers

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Katie Berardino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Katie Berardino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Kyle Redd
52
TỔNG:2
Invitational: 4 tổng điểm
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Steve Giles
34
TỔNG:4
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 1998
Partner: Steve Neeren
52
F
Phoenix, AZ - July 1998
Partner: Bill Cameron
26
F
Houston, TX - May 1998
Partner: Steve Neeren
50
F
Seattle, WA, United States - April 1998
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Chung kết1
TỔNG:9
Professional: 24 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2001
26
F
Dallas, TX - September 2000
34
F
Cape Cod, MA - April 2000
Partner: Kyle Redd
52
F
Seattle, WA, United States - April 2000
43
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Jim Minty
52
F
Costa Mesa, CA - October 1999
40
F
Costa Mesa, CA - October 1999
43
F
Chicago, IL - October 1997
Partner: Michael Kiehm
43
F
New York, NY - October 1996
Chung kết1
TỔNG:24
Teacher: 10 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Eric Myers
110
TỔNG:10