Katie Berardino [88]

Chi tiết
Tên: Katie
Họ: Berardino
Tên khai sinh: Berardino
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Katie Berardino
WSDC-ID: 88
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.06
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
3
 
 
1
 
1
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
1
 
1
1
 
1
 
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
5thChampionsBoogie By The BayOct 20022
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 19981.5
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19980.5
FinalAdvancedCapital Swing Dancers' President's DayFeb 19980.25
🥉INVNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 2003
🥈PROBoogie By The BayOct 2001
🥉PRODallas D.A.N.C.E.Sep 2000
🥇TCH4TH of July ConventionJul 2000
5thPRONorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 2000
4thPROSeattle's Easter SwingApr 2000
Đối tác tốt nhất
1.Eric Myers10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Bill Cameron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Parker Dearborn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Kyle Redd4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
5.Steve Giles4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Mark Scheuffele4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jordan Frisbee3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Demetre Souliotes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Michael Kiehm3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Steve Neeren2 pts(2 events)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 10 1996 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.13x 17
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 2 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 10 1996 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.29x 9
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Teachers

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Katie Berardino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Katie Berardino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Kyle Redd
52
TỔNG:2
Invitational: 4 tổng điểm
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Steve Giles
34
TỔNG:4
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 1998
Partner: Steve Neeren
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Bill Cameron
26
F
Houston, TX - May 1998
Partner: Steve Neeren
50
F
Seattle, WA, United States - April 1998
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Professional: 24 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2001
26
F
Dallas, TX - September 2000
34
F
Cape Cod, MA - April 2000
Partner: Kyle Redd
52
F
Seattle, WA, United States - April 2000
43
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Jim Minty
52
F
Costa Mesa, CA - October 1999
40
F
Costa Mesa, CA - October 1999
43
F
Chicago, IL - October 1997
Partner: Michael Kiehm
43
F
New York, NY - October 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Teacher: 10 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Eric Myers
110
TỔNG:10