Trisha Berlanga [1391]
Chi tiết
| Tên: | Trisha |
|---|---|
| Họ: | Berlanga |
| Tên khai sinh: | Berlanga |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Trisha Berlanga |
| WSDC-ID: | 1391 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.48
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2001 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2015 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2010 | 1 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 1999 | 0.75 |
| 4th | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1998 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alan Annicella | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Robin Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Rob Gettings | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Christopher Wrigley | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Andrew Sinclair | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Hugo Miguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Brennar Goree | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Barry Douglas | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Hal Weiner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Brian Bennett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 8tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 7.14% | 2 |
| Vị trí | 67.86% | 19 |
| Chung kết | 1.04x | 28 |
| Events | 1.80x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 2tháng | Tháng 10 1998 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 3 1999 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.33x | 4 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Trisha Berlanga được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Trisha Berlanga được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 1 tổng điểm
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016 Partner: Jason Marker | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Brian Bennett | 4 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Jc Bryant | 4 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Orlando, Florida, United States - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2019 Partner: Jeremy Ruben | 4 | 2 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Christopher Wrigley | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Ajay Ranipeta | 5 | 2 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: John Harris | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Alan Annicella | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - April 2012 Partner: Hugo Miguez | 2 | 4 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2011 Partner: Andrew Sinclair | 5 | 1 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - November 2010 Partner: Andrew Sinclair | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - June 2009 Partner: Wesley Kolpin | 4 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Brennar Goree | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2001 Partner: Robin Smith | 2 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
| F | New York, NY - October 1998 Partner: Barry Douglas | 4 | 3 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Glen Miller | 2 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Glen Miller | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: Rob Gettings | 2 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 1998 Partner: Hal Weiner | 4 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Trisha Berlanga