Alan Annicella [2824]

Chi tiết
Tên: Alan
Họ: Annicella
Tên khai sinh: Annicella
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alan Annicella
WSDC-ID: 2824
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.65
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2
 
 
2005
1
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
2004
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCharlotte WestieFestFeb 20175
🥉All-StarsCharlotte WestieFestFeb 20183
🥇All-StarsTrilogy SwingSep 20142.5
🥇AdvancedTampa Bay ClassicNov 20132.5
🥈All-StarsRiver City SwingAug 20142
🥉AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20141.5
🥇IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20061.25
🥈All-StarsFloorplay New Years Swing VacationJan 20241
5thAll-StarsSwing City ChicagoOct 20191
4thAll-StarsCharlotte WestieFestFeb 20191
Đối tác tốt nhất
1.Jennifer Diener13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Hailee Vaughan Hargis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Trisha Berlanga10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Janet Takami10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Taylor Bechtold6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Whitney Bartlett6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
7.Marine Fabre6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Keiko Matsuyama6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jeralyn Brooks6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Alyssa Lundgren5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 113
Điểm Leader 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 22năm 1tháng Tháng 12 2001 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 16.13% 5
Vị trí 77.42% 24
Chung kết 1.00x 31
Events 1.94x 31
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 21.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 8 2014 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 10 2006 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 6 2005 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 12 2001 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Alan Annicella được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Alan Annicella được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
L
Orlando, Florida, United States - January 2024
Partner: Mia Pastor
22
L
CHICAGO, IL, United States - October 2019
52
L
Charlotte, NC - February 2019
42
L
Jacksonville, FL, USA - September 2018
Partner: Derek Leyva
31
L
Charlotte, NC - February 2018
36
L
Charlotte, NC - February 2017
110
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014
15
L
Jacksonville, FL, USA - August 2014
24
TỔNG:32
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner: Marine Fabre
36
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
110
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
Partner: Dori Eden
42
L
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner: Abi Jennings
33
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
33
L
Jacksonville, FL, USA - September 2011
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Tammy Duke
43
TỔNG:31
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2006
26
L
Dallas, TX - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
110
L
Nashville, TN - October 2005
Partner: Robin Haymore
43
L
Dallas, TX - September 2005
43
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - January 2005
26
L
Chicago, IL - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Janet Takami
110
L
Newton, MA - March 2004
43
L
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
52
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
Partner: Lil Trower
52
TỔNG:25