Brian Bennett [7257]
Chi tiết
| Tên: | Brian |
|---|---|
| Họ: | Bennett |
| Tên khai sinh: | Bennett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brian Bennett |
| WSDC-ID: | 7257 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2016 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Aug 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Floor Play Swing Vacation | Dec 2017 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Swingover | Mar 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2013 | 2 |
| 🥉 | Advanced | River City Swing | Sep 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Sweetheart Swing Classic | Feb 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2011 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Floor Play Swing Vacation | Jan 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pamela Bennett | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 2. | Kathleen Armstrong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tonya Woytek | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Allysa Rees | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Agnieszka Maslanka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | JesAnn Nail | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Cali Buntin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Whitney Bartlett | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Lia Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Taylor Bechtold | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 15.15% | 5 |
| Vị trí | 84.85% | 28 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.94x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Brian Bennett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Brian Bennett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2019 Partner: Derek Leyva | 3 | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Derek Leyva | 2 | 4 |
| L | Tampa, FL - November 2017 Partner: Jacqueline Joyner | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Dawn Sgarlata | 5 | 1 |
| L | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 2 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Lia Brown | 3 | 6 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Lara Deni | 1 | 5 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Dawn Sgarlata | 2 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Allysa Rees | 1 | 5 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Darla Shrum | 3 | 3 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Allysa Rees | 2 | 4 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Taylor Bechtold | 3 | 6 |
| L | Orlando, FL - June 2015 Partner: Becky Brower | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Pamela Bennett | 2 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Pamela Bennett | 1 | 5 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Jacqueline Joyner | 4 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Ellen Lewis | 5 | 2 |
| L | Herndon, VA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Agnieszka Maslanka | 2 | 8 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Whitney Bartlett | 2 | 4 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, TX - January 2012 Partner: JesAnn Nail | 4 | 8 |
| L | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Kathleen Armstrong | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Bonnie Inveen | 4 | 4 |
| L | Nashville, TN - April 2011 Partner: Pamela Bennett | 1 | 5 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Whitney Bartlett | 3 | 3 |
| L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Janene Prosser | 3 | 3 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Tonya Woytek | 3 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Christina Ferrari | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Cali Buntin | 4 | 8 |
| TỔNG: | 25 | ||
Brian Bennett