Dmitriy Fionov [14017]
Chi tiết
| Tên: | Dmitriy |
|---|---|
| Họ: | Fionov |
| Tên khai sinh: | Fionov |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dmitriy Fionov |
| WSDC-ID: | 14017 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.39
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2024 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2023 | 1 |
| 🥈 | Advanced | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2022 | 1 |
| 4th | Advanced | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Russian Open WCS Championship | Mar 2019 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2022 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2022 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Americano Dance camp | Jul 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mikhalina Malinovskaya | 26 pts | (6 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 2. | Olga Aziattseva | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Ksenia Chuykova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marina Prokhorova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Gul'nara Arkhipova | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 6. | Galina Scherbakova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Svetlana Chernysheva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Anastasia Telegina | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Kalina Kwiatkowska | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Svetlana Moskaleva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 18.18% | 6 |
| Vị trí | 84.85% | 28 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 2.36x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 103.33% | 62 |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 7 2018 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 21.74% | 5 |
| Vị trí | 91.30% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.92x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Dmitriy Fionov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Dmitriy Fionov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Olga Aziattseva | 1 | 10 |
| L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 2 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 1 | 6 |
| L | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Yuliya Shapovalova | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 5 | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 2 | 4 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Anastasia Telegina | 4 | 2 |
| L | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 1 | 3 |
| L | Moscow, Russia - November 2022 Partner: Olga Aziattseva | 1 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Gul'nara Arkhipova | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - April 2021 Partner: Anastasiia Babakhan | 2 | 2 |
| L | Moscow, Russia - December 2020 Partner: Anastasia Telegina | 2 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Anna Kondakova | 5 | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Kalina Kwiatkowska | 4 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 Partner: Tamara Schittli | 5 | 2 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 Partner: Olga Ruban | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Svetlana Moskaleva | 2 | 4 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Irina Popovichenko | 5 | 1 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Irina Popovichenko | 4 | 2 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2018 Partner: Gul'nara Arkhipova | 1 | 3 |
| TỔNG: | 62 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Galina Scherbakova | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Svetlana Chernysheva | 3 | 6 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Lyubov Volkova | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Ksenia Kostukova | 5 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 2 | 12 |
| L | Moscow, Russia - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Ksenia Chuykova | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Marina Prokhorova | 3 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Dmitriy Fionov
France🇬🇧