Andrey Kopylov [14204]
Chi tiết
| Tên: | Andrey |
|---|---|
| Họ: | Kopylov |
| Tên khai sinh: | Kopylov |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrey Kopylov |
| WSDC-ID: | 14204 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Ukraine🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.92
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2019 | 1.875 |
| 🥉 | Intermediate | King Swing | Mar 2019 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Ukrainian Open | Sep 2018 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | King Swing | Mar 2018 | 0.5 |
| 4th | Novice | KIWI Fest | May 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Hungarian Open | May 2017 | 0.375 |
| Final | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2019 | 0.25 |
| Final | Advanced | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2019 | 0.25 |
| Final | Advanced | D-Townswing | Jun 2019 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marina Prokhorova | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Mariya Kopylova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Yuliya Shapovalova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Aleksandra Grylak-Mielnicka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Ekaterina Emelina | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Teresa Jerabkova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Meike Robinson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Andrey Kopylov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Andrey Kopylov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2019 Partner: Yuliya Shapovalova | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Marina Prokhorova | 1 | 15 |
| L | Kiev, Ukraine - September 2018 Partner: Ekaterina Emelina | 4 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2018 Partner: Teresa Jerabkova | 4 | 4 |
| L | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Meike Robinson | 5 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2017 Partner: Aleksandra Grylak-Mielnicka | 3 | 6 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Mariya Kopylova | 4 | 8 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Andrey Kopylov
Ukraine🇬🇧