Grzegorz Bielecki [15902]
Chi tiết
| Tên: | Grzegorz |
|---|---|
| Họ: | Bielecki |
| Tên khai sinh: | Bielecki |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Grzegorz Bielecki |
| WSDC-ID: | 15902 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.55
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Nordic WCS Championships | Apr 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | Jun 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2022 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2019 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Baltic Swing | Jun 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Fiction 2024 | Jun 2024 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mariia Ziv | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Monika Drzewiecka | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Leonie Rothers | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Evija Goldsteine | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | My Hanh Tu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Yuliya Shapovalova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Annalisa Scarale | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Lotte Meier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Anna Buszta | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Florencia Diaz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 132 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 132 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 65 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 17.24% | 5 |
| Vị trí | 62.07% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.53x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 65 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 146.67% | 44 |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Grzegorz Bielecki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Grzegorz Bielecki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Mariia Ziv | 2 | 8 |
| L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Monika Drzewiecka | 2 | 8 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Florencia Diaz | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Monika Drzewiecka | 2 | 8 |
| L | Krakow, Poland - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Hilma Kiuru | 5 | 2 |
| L | Brno, Czechia - June 2024 Partner: Timea Gombos | 4 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Lotte Meier | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Mariia Ziv | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: My Hanh Tu | 1 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Anna Gruszczynska | 5 | 2 |
| L | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 44 trên tổng số 30 điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Leonie Rothers | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Wioletta Kurdek-Zylm | 5 | 2 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Johanna Thorn | 2 | 4 |
| L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Annalisa Scarale | 2 | 8 |
| L | Milan, Italy - October 2019 Partner: Andreia Ghimis | 5 | 2 |
| L | London, UK - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Yuliya Shapovalova | 1 | 10 |
| TỔNG: | 44 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Evija Goldsteine | 1 | 15 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Anna Buszta | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Grzegorz Bielecki