Al Cath [1455]
Chi tiết
Tên: | Al |
---|---|
Họ: | Cath |
Tên khai sinh: | Cath |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1455 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Social Media: | Pro |
Points/Event
5.88
8 total events
Aktuelle Event-Streak
1
Max: 1 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
0
Max: 1 in a row
Aktuelle Podium-Streak
3
Max: 4 in a row
2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | 1 | 1 | ||||||||||
1999 | ||||||||||||
1998 | 3 |
Most Successful Events
🥇 | Intermediate | Swingin' New England | Nov 2001 | 1.25 |
🥉 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 1998 | 1 |
🥉 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 1998 | 1 |
🥉 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 1998 | 1 |
🥇 | Novice | Swingin' New England | Nov 2000 | 0.625 |
4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.375 |
🥈 | Novice | The Boston Tea Party | Mar 2001 | 0.375 |
🥈 | Novice | Summer Hummer | Aug 2000 | 0.375 |
Best Partners
1. | Jennifer Lyons | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | Maria Cirino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Erin Caron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Laura Quickstad | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Deanna Mollmann | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Angel Figueroa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Ligaya Fish | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 40 | |
Điểm Leader | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 3 1998 - Tháng 3 2003 |
Chiến thắng | 33.33% | 3 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.13x | 9 |
Events | 2.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 6.67% | 4 |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 46.67% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 3 2003 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.25x | 5 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2000 - Tháng 3 2001 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Al Cath được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Al Cath được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L | Newton, MA - March 1998 Partner: Angel Figueroa | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2001 Partner: Maria Cirino | 1 | 0 |
L | Newton, MA - November 2001 Partner: Maria Cirino | 1 | 10 |
L | Boston, MA - September 2001 | 3 | 0 |
L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Ligaya Fish | 4 | 3 |
TỔNG: | 14 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Newton, MA - March 2001 Partner: Jennifer Lyons | 2 | 6 |
L | Newton, MA - November 2000 Partner: Erin Caron | 1 | 10 |
L | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Jennifer Lyons | 2 | 6 |
TỔNG: | 22 |